Cộng đồng

Adult Education Communication

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.033 kết quả cho 'adults communication'

common actions
common actions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
figurative language
figurative language Sắp xếp nhóm
s words
s words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
complex sentences
complex sentences Vòng quay ngẫu nhiên
Pick the beginning sound letter
Pick the beginning sound letter Chương trình đố vui
Tier 2 Context clues list 1
Tier 2 Context clues list 1 Hoàn thành câu
kitchen
kitchen Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Living Room
Living Room Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bedroom
Bedroom Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Open box Matching Communication Vocab
Open box Matching Communication Vocab Mở hộp
bởi
irregular verbs
irregular verbs Nối từ
bởi
Fluency Strategies
Fluency Strategies Nối từ
Minimal Pairs /f/ & /th/
Minimal Pairs /f/ & /th/ Sắp xếp nhóm
Expected or Unexpected / Social Communication / Pragmatics
Expected or Unexpected / Social Communication / Pragmatics Đố vui
Complex Sentence Scramble
Complex Sentence Scramble Phục hồi trật tự
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
Communication idioms
Communication idioms Tìm đáp án phù hợp
bởi
DHH Accommodations
DHH Accommodations Nối từ
bởi
Social Skills Game
Social Skills Game Thẻ bài ngẫu nhiên
sh/ch
sh/ch Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Tier 2 Vocabulary list 1 definitions
Tier 2 Vocabulary list 1 definitions Nối từ
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Context clues LVL 1
Context clues LVL 1 Ô chữ
Contect clues 2
Contect clues 2 Chương trình đố vui
Wheel of Non-verbal Reactions
Wheel of Non-verbal Reactions Vòng quay ngẫu nhiên
Verbal & Nonverbal Communication
Verbal & Nonverbal Communication Sắp xếp nhóm
bởi
Communication Breakdowns
Communication Breakdowns Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
भोजनालय संबंधी -open the box
भोजनालय संबंधी -open the box Mở hộp
bởi
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Chapter 5: Developing Communication Skills
Chapter 5: Developing Communication Skills Nối từ
bởi
Assertive, Passive and Agressive Communication
Assertive, Passive and Agressive Communication Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Communication/Anger
Communication/Anger Đúng hay sai
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
AAC Categories! Name 3 Types of...
AAC Categories! Name 3 Types of... Vòng quay ngẫu nhiên
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Occupations
Occupations Khớp cặp
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs Lật quân cờ
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Weather words
Weather words Đảo chữ
Communication
Communication Vòng quay ngẫu nhiên
Communication
Communication Mê cung truy đuổi
bởi
Communication
Communication Vòng quay ngẫu nhiên
Communication: Then and Now
Communication: Then and Now Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 6 - Personality adjectives
Unit 6 - Personality adjectives Nối từ
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?