Cộng đồng

Adult Education Computer

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.155 kết quả cho 'adults computer'

Whack that Online Social Media Platforms
Whack that Online Social Media Platforms Đập chuột chũi
bởi
Google Docs Shortcuts Toolbar Diagram
Google Docs Shortcuts Toolbar Diagram Gắn nhãn sơ đồ
computer
computer Khớp cặp
bởi
Coding Terms
Coding Terms Nối từ
bởi
Computer Hardware
Computer Hardware Nối từ
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
Computer Ports
Computer Ports Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Computer
Computer Đố vui
computer
computer Hoàn thành câu
bởi
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Flip Tiles
Flip Tiles Khớp cặp
Computer Vocabulary
Computer Vocabulary Nối từ
bởi
Computer Parts
Computer Parts Đập chuột chũi
bởi
Computer Motherboard
Computer Motherboard Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Computer Parts
Computer Parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
COMPUTER PARTS - 2ND GRADE
COMPUTER PARTS - 2ND GRADE Nối từ
bởi
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
Basic Computer Parts Quiz - Gr. 7
Basic Computer Parts Quiz - Gr. 7 Đố vui
bởi
The parts of a computer
The parts of a computer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
Computer Network
Computer Network Đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Computer Basics Quiz
Computer Basics Quiz Hoàn thành câu
bởi
Computer system
Computer system Sắp xếp nhóm
Computer  parts
Computer parts Nối từ
bởi
Computer Hardware
Computer Hardware Nổ bóng bay
Computer Parts
Computer Parts Nối từ
bởi
Computer Engineering Terms
Computer Engineering Terms Thẻ bài ngẫu nhiên
COMPUTER PARTS
COMPUTER PARTS Đố vui
bởi
Computer Ports
Computer Ports Gắn nhãn sơ đồ
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Online safety and Etiquette
Online safety and Etiquette Mê cung truy đuổi
Conditionals
Conditionals Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Computer Parts Matching
Computer Parts Matching Khớp cặp
bởi
computer
computer Nối từ
bởi
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs Lật quân cờ
Occupations
Occupations Khớp cặp
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Weather words
Weather words Đảo chữ
Coding (Computer Programming)
Coding (Computer Programming) Đố vui
Parts of the Computer Flash Cards
Parts of the Computer Flash Cards Thẻ thông tin
bởi
Parts of a Computer
Parts of a Computer Tìm đáp án phù hợp
Computer parts vocabulary
Computer parts vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Parts of Computer
Parts of Computer Khớp cặp
Unit 6 - Personality adjectives
Unit 6 - Personality adjectives Nối từ
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?