Adult Education English / ESL Library
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adults esl library'
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
Fiction Spine Label Challenge
Đập chuột chũi
Literary Genres
Chương trình đố vui
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Call Number - Open the Box
Mở hộp
Non-fiction Spine Label Challenge
Đập chuột chũi
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên
Everybody Spine Label Challenge
Đập chuột chũi
Just a Minute- ESL Topics
Vòng quay ngẫu nhiên
I wish.. - ESL Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESL B1 - Articles
Đập chuột chũi
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
MLA 8 Format Drag & Drop
Gắn nhãn sơ đồ
Dewey Decimal Introduction
Nối từ
Talk About...
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL SIMPLE PRESENT
Phục hồi trật tự
Genre
Đập chuột chũi
ESL-Illness & Injuries Voc.
Nối từ
Fiction Genre Whack-A-Mole
Đập chuột chũi
Library
Nổ bóng bay
Conversation Wheel (Daily Routines)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
Daily Routines
Gắn nhãn sơ đồ
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Negative Prefixes + Adjectives
Sắp xếp nhóm
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Sắp xếp nhóm
Getting to Know You Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive Adjectives & Subject Pronouns
Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 2/4
Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines & Chores
Đố vui
Health Problems
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous vs. Present Simple
Đập chuột chũi
Groceries ESL
Vòng quay ngẫu nhiên
Call Number Organizing
Sắp xếp nhóm
Dewey Hundreds Matching
Nổ bóng bay
Prepositions of Direction (ESL Library)
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of Direction (ESL Library)
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of Direction (ESL Library)
Tìm đáp án phù hợp
Nonfiction Text Features
Khớp cặp
Present Continuous vs Simple Present
Hoàn thành câu
Library Expectations
Mê cung truy đuổi
Parts of a book
Nối từ
What are you doing?
Vòng quay ngẫu nhiên
esl
Đảo chữ
ESL
Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabetical Order
Sắp xếp nhóm
ESL Has/Have
Đố vui
Saturday morning Warm-up
Mở hộp
Simple Present Affirmative
Sắp xếp nhóm
Vegetables
Đố vui
Halloween
Đố vui
A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 11-20
Nối từ