Adult Education English / ESL Past tense
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'adults esl past tense'
For Anna: Verb Tenses
Sắp xếp nhóm
For Anna: Regular and Irregular Past Tense Verbs
Sắp xếp nhóm
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
Let's Talk About Summer Vacation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past Tense Review
Chương trình đố vui
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Past Simple + Past Continuous
Hoàn thành câu
irregular past tense CotW
Nối từ
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên
Past tense
Nối từ
Just a Minute- ESL Topics
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Past Tense Verbs
Thẻ thông tin
IRREGULAR VERBS (K4)
Mở hộp
QUESTIONS IN THE PAST (A1)
Mở hộp
QUESTIONS IN THE PAST (F2)
Mở hộp
I wish.. - ESL Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Past Tense Maze
Mê cung truy đuổi
ESL B1 - Articles
Đập chuột chũi
Irregular Past Tense Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Regular Past Tense Sentences
Phục hồi trật tự
Past Tense Irregular Verbs
Hoàn thành câu
Regular Past Tense
Tìm đáp án phù hợp
IRREGULAR PAST TENSE VERBS
Nổ bóng bay
Irregular Past Tense Verbs
Tìm từ
Past tense regular verbs
Đố vui
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
Regular Past Tense Verbs
Mê cung truy đuổi
Past tense: "-ed" pronunciation
Sắp xếp nhóm
Irregular Past Tense Verbs
Chương trình đố vui
Past Tense Irregular Verbs
Hoàn thành câu
Past Continuous/Progressive Tense
Hoàn thành câu
Simple Past Tense Verbs
Đố vui
Past Tense Irregular Verbs
Hoàn thành câu
Past Tense Regular Verbs
Hoàn thành câu
Irregular verbs past tense
Tìm đáp án phù hợp
Past Tense Regular Verbs
Hoàn thành câu
Irregular Past Tense 1
Tìm đáp án phù hợp
Irregular Past Tense Verbs
Khớp cặp
past continuous tense
Phục hồi trật tự
Irregular Past Tense Verbs
Đập chuột chũi
Irregular past tense verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Past Tense Verbs
Mở hộp
Past Tense
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Tense
Tìm từ
Talk About...
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL SIMPLE PRESENT
Phục hồi trật tự
Verbs - Past, Present, Future Tense
Sắp xếp nhóm
SIMPLE PAST TENSE - IRREGULAR VERBS
Tìm đáp án phù hợp
Irregular Past Tense Verb Sentences
Phục hồi trật tự