Cộng đồng

Adult Education Esol

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.750 kết quả cho 'adults esol'

Verb TO  BE (+/-/?)
Verb TO BE (+/-/?) Đố vui
bởi
Practice Plural Noun Suffix -s or -es
Practice Plural Noun Suffix -s or -es Đố vui
bởi
Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Nối từ
bởi
Hobbies and Free Time Activities
Hobbies and Free Time Activities Tìm đáp án phù hợp
Have/Has
Have/Has Đố vui
bởi
Second Conditional
Second Conditional Đố vui
Alphabet Match
Alphabet Match Tìm đáp án phù hợp
Present Simple Negatives
Present Simple Negatives Đố vui
bởi
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
Sequence Words
Sequence Words Thứ tự xếp hạng
Action Verbs! (1-10)
Action Verbs! (1-10) Tìm đáp án phù hợp
Make, Do, Play, Go
Make, Do, Play, Go Sắp xếp nhóm
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
Conditionals Conversation
Conditionals Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Zero Conditional Questions
Zero Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Wonder: Pages 1-40
Wonder: Pages 1-40 Chương trình đố vui
Frequency Wheel
Frequency Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
Tag Questions
Tag Questions Khớp cặp
 Personal Information Questions
Personal Information Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Think and Organize
Think and Organize Sắp xếp nhóm
bởi
Actions (Verbs)
Actions (Verbs) Tìm đáp án phù hợp
Vegetables
Vegetables Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
Ger/Inf Tell Me...
Ger/Inf Tell Me... Thẻ bài ngẫu nhiên
Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
Idioms that describe people 2
Idioms that describe people 2 Nối từ
Big Letter - Small Letter Match
Big Letter - Small Letter Match Nối từ
American idioms
American idioms Nối từ
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
School Supplies
School Supplies Nối từ
Home vocabulary
Home vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Weather emergency supplies and clothing
Weather emergency supplies and clothing Tìm đáp án phù hợp
Science- States of Matter
Science- States of Matter Tìm từ
ESOL
ESOL Mê cung truy đuổi
bởi
This is, These are
This is, These are Phục hồi trật tự
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
The verb 'to be'
The verb 'to be' Đố vui
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
Match the Same Sounds
Match the Same Sounds Khớp cặp
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
Action Verbs with LIKE
Action Verbs with LIKE Hoàn thành câu
Mo Stays Warm - Vocabulary
Mo Stays Warm - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Money Vocabulary Questions
Money Vocabulary Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Word Search Daily Routine Verbs
Word Search Daily Routine Verbs Tìm từ
Touch your __ / Point to your __ - Body Parts
Touch your __ / Point to your __ - Body Parts Vòng quay ngẫu nhiên
Family Picture Label- ESOL 1
Family Picture Label- ESOL 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Jobs Vocabulary
Jobs Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Present and Past Tense
Present and Past Tense Hoàn thành câu
Prepositions of Time
Prepositions of Time Sắp xếp nhóm
Unicellular and Multicellular Organisms
Unicellular and Multicellular Organisms Sắp xếp nhóm
bởi
Foods-Newcomer
Foods-Newcomer Sắp xếp nhóm
Monday: Sort the Sentence
Monday: Sort the Sentence Phục hồi trật tự
Typhoid Mary
Typhoid Mary Hoàn thành câu
Family Vocabulary Sort
Family Vocabulary Sort Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?