Adult Education Esol
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.306 kết quả cho 'adults esol'
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Parts of a Paragraph
Nối từ
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Match
Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Đố vui
Present Simple Negatives
Đố vui
Make, Do, Play, Go
Sắp xếp nhóm
Sequence Words
Thứ tự xếp hạng
Action Verbs! (1-10)
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Silly questions icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Conditionals Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/Has
Đố vui
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wonder: Pages 1-40
Chương trình đố vui
Frequency Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Future Time
Hoàn thành câu
Personal Information Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Think and Organize
Sắp xếp nhóm
Tag Questions
Khớp cặp
Actions (Verbs)
Tìm đáp án phù hợp
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
Employment Vocabulary: 1
Tìm đáp án phù hợp
American idioms
Nối từ
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Weather emergency supplies and clothing
Tìm đáp án phù hợp
Home vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Science- States of Matter
Tìm từ
This is, These are
Phục hồi trật tự
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
ESOL
Mê cung truy đuổi
a - an
Đố vui
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
The verb 'to be'
Đố vui
Match the Same Sounds
Khớp cặp
Possessive Nouns ESOL
Đố vui
Action Verbs with LIKE
Hoàn thành câu
Money Vocabulary Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mo Stays Warm - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Family Picture Label- ESOL 1
Gắn nhãn sơ đồ
Monday: Sort the Sentence
Phục hồi trật tự
Typhoid Mary
Hoàn thành câu
Jobs Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Present and Past Tense
Hoàn thành câu
Prepositions of Time
Sắp xếp nhóm
Foods-Newcomer
Sắp xếp nhóm
Unicellular and Multicellular Organisms
Sắp xếp nhóm
Thursday: Sentence Sort
Phục hồi trật tự
Tracking Down Typhoid Mary
Chương trình đố vui
Inside the Human Body
Nối từ