Adult Education Esol cclc
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.038 kết quả cho 'adults esol cclc'
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Employment Vocabulary: 1
Tìm đáp án phù hợp
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Parts of a Paragraph
Nối từ
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
Have/Has
Đố vui
Alphabet Match
Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Đố vui
Present Simple Negatives
Đố vui
Pronunciation Regular Past Tense - Syllables I
Sắp xếp nhóm
School Supplies Match
Đố vui
How are you feeling?
Đố vui
Soft Skills Matching 1
Nối từ
Verbs followed by Gerunds
Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Silly questions icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Sequence Words
Thứ tự xếp hạng
Action Verbs! (1-10)
Tìm đáp án phù hợp
Make, Do, Play, Go
Sắp xếp nhóm
Conditionals Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
CCLC First Conditional Quiz
Đố vui
CCLC - First Letter
Tìm đáp án phù hợp
CCLC What will you do if...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
CCLC - First Letter
Mở hộp
Frequency Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Wonder: Pages 1-40
Chương trình đố vui
Future Time
Hoàn thành câu
Personal Information Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Think and Organize
Sắp xếp nhóm
Tag Questions
Khớp cặp
Actions (Verbs)
Tìm đáp án phù hợp
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
CCLC Main Idea
Đố vui
Ger/Inf Tell Me...
Thẻ bài ngẫu nhiên
American idioms
Nối từ
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
CCLC - Match same letters
Mê cung truy đuổi
School Supplies
Nối từ
Home vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Weather emergency supplies and clothing
Tìm đáp án phù hợp
CCLC - Phone Words 1
Tìm đáp án phù hợp
Science- States of Matter
Tìm từ
ESOL
Mê cung truy đuổi
This is, These are
Phục hồi trật tự
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
The verb 'to be'
Đố vui
a - an
Đố vui
Match the Same Sounds
Khớp cặp
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Possessive Nouns ESOL
Đố vui
Action Verbs with LIKE
Hoàn thành câu