Adult Education Esol cclc
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.513 kết quả cho 'adults esol cclc'
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Employment Vocabulary: 1
Tìm đáp án phù hợp
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Parts of a Paragraph
Nối từ
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Đố vui
Alphabet Match
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple Negatives
Đố vui
School Supplies Match
Đố vui
Pronunciation Regular Past Tense - Syllables I
Sắp xếp nhóm
How are you feeling?
Đố vui
Soft Skills Matching 1
Nối từ
Verbs followed by Gerunds
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sequence Words
Thứ tự xếp hạng
Make, Do, Play, Go
Sắp xếp nhóm
Action Verbs! (1-10)
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Silly questions icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Conditionals Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/Has
Đố vui
CCLC - First Letter
Tìm đáp án phù hợp
CCLC First Conditional Quiz
Đố vui
CCLC What will you do if...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
CCLC - First Letter
Mở hộp
Wonder: Pages 1-40
Chương trình đố vui
Frequency Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Future Time
Hoàn thành câu
Personal Information Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Think and Organize
Sắp xếp nhóm
Tag Questions
Khớp cặp
Actions (Verbs)
Tìm đáp án phù hợp
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
CCLC Main Idea
Đố vui
American idioms
Nối từ
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
CCLC - Match same letters
Mê cung truy đuổi
Weather emergency supplies and clothing
Tìm đáp án phù hợp
Home vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
CCLC - Phone Words 1
Tìm đáp án phù hợp
Science- States of Matter
Tìm từ
ESOL
Mê cung truy đuổi
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
This is, These are
Phục hồi trật tự
a - an
Đố vui
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Match the Same Sounds
Khớp cặp
The verb 'to be'
Đố vui
Possessive Nouns ESOL
Đố vui
Action Verbs with LIKE
Hoàn thành câu
Mo Stays Warm - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Family Picture Label- ESOL 1
Gắn nhãn sơ đồ