Cộng đồng

Adult Education Esol culinary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

6.119 kết quả cho 'adults esol culinary'

Parts of a Paragraph
Parts of a Paragraph Nối từ
bởi
Practice Plural Noun Suffix -s or -es
Practice Plural Noun Suffix -s or -es Đố vui
bởi
Verb TO  BE (+/-/?)
Verb TO BE (+/-/?) Đố vui
bởi
Hobbies and Free Time Activities
Hobbies and Free Time Activities Tìm đáp án phù hợp
Have/Has
Have/Has Đố vui
bởi
Alphabet Match
Alphabet Match Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Second Conditional Đố vui
Food Preparation Techniques
Food Preparation Techniques Nổ bóng bay
bởi
Present Simple Negatives
Present Simple Negatives Đố vui
bởi
Cooking Methods
Cooking Methods Nổ bóng bay
bởi
Make, Do, Play, Go
Make, Do, Play, Go Sắp xếp nhóm
Sequence Words
Sequence Words Thứ tự xếp hạng
Action Verbs! (1-10)
Action Verbs! (1-10) Tìm đáp án phù hợp
Silly questions icebreaker
Silly questions icebreaker Vòng quay ngẫu nhiên
Alphabet
Alphabet Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals Conversation
Conditionals Conversation Thẻ bài ngẫu nhiên
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Zero Conditional Questions
Zero Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Foods 1/2 Kitchen Equipment
Foods 1/2 Kitchen Equipment Nổ bóng bay
Frequency Wheel
Frequency Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Wonder: Pages 1-40
Wonder: Pages 1-40 Chương trình đố vui
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
herbs
herbs Đập chuột chũi
bởi
Tag Questions
Tag Questions Khớp cặp
Actions (Verbs)
Actions (Verbs) Tìm đáp án phù hợp
 Personal Information Questions
Personal Information Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Think and Organize
Think and Organize Sắp xếp nhóm
bởi
Vegetables
Vegetables Tìm đáp án phù hợp
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Herb Identification
Herb Identification Nối từ
bởi
Food Group Sorting
Food Group Sorting Sắp xếp nhóm
bởi
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
Kitchen Tools & Safety
Kitchen Tools & Safety Khớp cặp
Ger/Inf Tell Me...
Ger/Inf Tell Me... Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms that describe people 2
Idioms that describe people 2 Nối từ
Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
Big Letter - Small Letter Match
Big Letter - Small Letter Match Nối từ
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
American idioms
American idioms Nối từ
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
School Supplies
School Supplies Nối từ
Label Gallon Man!
Label Gallon Man! Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Home vocabulary
Home vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Weather emergency supplies and clothing
Weather emergency supplies and clothing Tìm đáp án phù hợp
Serv Safe Terms
Serv Safe Terms Nối từ
Science- States of Matter
Science- States of Matter Tìm từ
This is, These are
This is, These are Phục hồi trật tự
ESOL
ESOL Mê cung truy đuổi
bởi
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
a - an
a - an Đố vui
The verb 'to be'
The verb 'to be' Đố vui
Match the Same Sounds
Match the Same Sounds Khớp cặp
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
Money Vocabulary Questions
Money Vocabulary Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Touch your __ / Point to your __ - Body Parts
Touch your __ / Point to your __ - Body Parts Vòng quay ngẫu nhiên
Word Search Daily Routine Verbs
Word Search Daily Routine Verbs Tìm từ
Mo Stays Warm - Vocabulary
Mo Stays Warm - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?