Cộng đồng

Adult Education Medical

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.381 kết quả cho 'adults medical'

Vital Signs
Vital Signs Nối từ
Parts of the Neuron
Parts of the Neuron Nối từ
bởi
Skeletal System
Skeletal System Nối từ
Greek Medical Terms (Barton 10.9)
Greek Medical Terms (Barton 10.9) Gắn nhãn sơ đồ
Labeling the Neuron
Labeling the Neuron Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
10.9 Greek Medical Forms (T or F)
10.9 Greek Medical Forms (T or F) Mở hộp
bởi
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Medical Terminology
Medical Terminology Chương trình đố vui
bởi
L10 L9 - Medical Greek Forms
L10 L9 - Medical Greek Forms Nối từ
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Urinary System Medical Terminology
Urinary System Medical Terminology Đập chuột chũi
bởi
BARTON 10.8 - GREEK MEDICAL FORMS
BARTON 10.8 - GREEK MEDICAL FORMS Khớp cặp
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Occupations
Occupations Khớp cặp
Weather words
Weather words Đảo chữ
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs Lật quân cờ
Unit 6 - Personality adjectives
Unit 6 - Personality adjectives Nối từ
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns Sắp xếp nhóm
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
Negative Prefixes + Adjectives
Negative Prefixes + Adjectives Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Simple Past Tense Review Chương trình đố vui
Daily Routines
Daily Routines Gắn nhãn sơ đồ
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Present Continuous vs. Present Simple Đập chuột chũi
Health Problems
Health Problems Gắn nhãn sơ đồ
Used to & Would
Used to & Would Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Daily Routines & Chores Đố vui
Past Simple + Past Continuous
Past Simple + Past Continuous Hoàn thành câu
Conversation Wheel (Daily Routines)
Conversation Wheel (Daily Routines) Vòng quay ngẫu nhiên
English Vocabulary: Verb phrases 3
English Vocabulary: Verb phrases 3 Nối từ
Medical Terms
Medical Terms Tìm từ
Medical Interpreting
Medical Interpreting Hoàn thành câu
Just a Minute- ESL Topics
Just a Minute- ESL Topics Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Medical Professions
Medical Professions Đảo chữ
bởi
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?