Adult Education Português
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.728 kết quả cho 'adults português'
F ou V
Đúng hay sai
Ser e Estar
Đố vui
Masculino e Feminino
Sắp xếp nhóm
O SOM R
Mở hộp
Meses do ano
Hangman (Treo cổ)
Encontre os objetos
Gắn nhãn sơ đồ
Dias da Semana
Khớp cặp
ga-ge-gi-go-gu
Đố vui
Sons do X - 2
Tìm đáp án phù hợp
Os valores de "x"
Nối từ
Divisão silábica
Đố vui
Vocabulário - Comida
Khớp cặp
Possessive Adjectives
Đố vui
28 palavras
Tìm từ
Frases M28 palavras
Hangman (Treo cổ)
Personal Pronouns
Đố vui
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Falando sobre si mesmo
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
a - an
Đố vui
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
QUIZ 1 PORTUGUÊS
Vòng quay ngẫu nhiên
A Família - português
Gắn nhãn sơ đồ
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Chương trình đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Acentuação de palavras - paroxítonas
Thẻ bài ngẫu nhiên
LETRA INICIAL
Đố vui
Sons do X - 3
Tìm đáp án phù hợp
Sons do X - 1
Tìm đáp án phù hợp
ÁRVORE GENEALÓGICA
Gắn nhãn sơ đồ
Verbos regulares terminados em -ar, er, -ir
Chương trình đố vui
ORGANIZE AS PALAVRAS QUE POSSUEM A MESMA SÍLABA
Phục hồi trật tự
Encontre a palavra dentro da outra
Sắp xếp nhóm
Qual o nome?
Vòng quay ngẫu nhiên
Membros da família
Tìm từ
Os materiais escolares
Đố vui
Letra em falta D / T / G
Hoàn thành câu
PARTES DO CORPO
Gắn nhãn sơ đồ
Palavras cruzadas
Ô chữ
Vocabulário: Objetos
Gắn nhãn sơ đồ
M ou N
Sắp xếp nhóm
Classes de palavras
Nối từ
Dias da semana
Tìm đáp án phù hợp
à ou há /ouve ou houve
Hoàn thành câu
EMEF Henfil e os Protocolos de Segurança na Escola
Đúng hay sai
QUAL O NOME DA HISTÓRIA?
Nối từ
OS MESES DO ANO
Hoàn thành câu
Sons do X - 4
Tìm đáp án phù hợp
ELEIÇÃO DOS BICHOS (JOGO DA MEMÓRIA)
Khớp cặp