Adult Education Português
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.264 kết quả cho 'adults português'
F ou V
Đúng hay sai
Ser e Estar
Đố vui
Masculino e Feminino
Sắp xếp nhóm
O SOM R
Mở hộp
Encontre os objetos
Gắn nhãn sơ đồ
Meses do ano
Hangman (Treo cổ)
Dias da Semana
Khớp cặp
ga-ge-gi-go-gu
Đố vui
Sons do X - 2
Tìm đáp án phù hợp
Vocabulário - Comida
Khớp cặp
Divisão silábica
Đố vui
Os valores de "x"
Nối từ
28 palavras
Tìm từ
Frases M28 palavras
Hangman (Treo cổ)
Falando sobre si mesmo
Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
a - an
Đố vui
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
QUIZ 1 PORTUGUÊS
Vòng quay ngẫu nhiên
A Família - português
Gắn nhãn sơ đồ
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Chương trình đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Acentuação de palavras - paroxítonas
Thẻ bài ngẫu nhiên
LETRA INICIAL
Đố vui
Membros da família
Tìm từ
Os materiais escolares
Đố vui
Letra em falta D / T / G
Hoàn thành câu
Sons do X - 3
Tìm đáp án phù hợp
Sons do X - 1
Tìm đáp án phù hợp
ÁRVORE GENEALÓGICA
Gắn nhãn sơ đồ
Verbos regulares terminados em -ar, er, -ir
Chương trình đố vui
ORGANIZE AS PALAVRAS QUE POSSUEM A MESMA SÍLABA
Phục hồi trật tự
Encontre a palavra dentro da outra
Sắp xếp nhóm
Qual o nome?
Vòng quay ngẫu nhiên
M ou N
Sắp xếp nhóm
Classes de palavras
Nối từ
Dias da semana
Tìm đáp án phù hợp
à ou há /ouve ou houve
Hoàn thành câu
EMEF Henfil e os Protocolos de Segurança na Escola
Đúng hay sai
OS MESES DO ANO
Hoàn thành câu
PARTES DO CORPO
Gắn nhãn sơ đồ
Palavras cruzadas
Ô chữ
Vocabulário: Objetos
Gắn nhãn sơ đồ
QUAL O NOME DA HISTÓRIA?
Nối từ
Sons do X - 4
Tìm đáp án phù hợp
ELEIÇÃO DOS BICHOS (JOGO DA MEMÓRIA)
Khớp cặp