Cộng đồng

Adult Education Portuguese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.583 kết quả cho 'adults portuguese'

PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
As Partes da Casa
As Partes da Casa Gắn nhãn sơ đồ
Rotina Diária - Portugues
Rotina Diária - Portugues Tìm đáp án phù hợp
bởi
A Casa, As Divisões, e o Mobiliário
A Casa, As Divisões, e o Mobiliário Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 A Família - português
A Família - português Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Inferências
Inferências Tìm đáp án phù hợp
Preposições de lugar
Preposições de lugar Đố vui
bởi
Ser e Estar
Ser e Estar Đố vui
bởi
Verbos na Primeira pessoa no Passado
Verbos na Primeira pessoa no Passado Nối từ
bởi
O Aeroporto-Vocab #1
O Aeroporto-Vocab #1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Que horas são? (Todas)
Que horas são? (Todas) Tìm đáp án phù hợp
VOCABULARIO DE "RESTAURANTE"
VOCABULARIO DE "RESTAURANTE" Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ampliado
Ampliado Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
O Aeroporto-Vocab #2
O Aeroporto-Vocab #2 Nối từ
bởi
ORTOGRAFIA - C/QU
ORTOGRAFIA - C/QU Đố vui
bởi
Reflexive Verbs #1
Reflexive Verbs #1 Nối từ
bởi
A Família-Vocab
A Família-Vocab Nối từ
bởi
SER, ESTAR, FICAR, TER E IR
SER, ESTAR, FICAR, TER E IR Hoàn thành câu
Pronomes Indefinidos
Pronomes Indefinidos Hoàn thành câu
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
PPE, Aula 1, Cumprimentos
PPE, Aula 1, Cumprimentos Đảo chữ
PPE, Aula 3, Vocabulário: Países
PPE, Aula 3, Vocabulário: Países Gắn nhãn sơ đồ
PPE, Vocabulário: Números
PPE, Vocabulário: Números Ô chữ
PPE, Gramática: Frases com o verbo ser
PPE, Gramática: Frases com o verbo ser Phục hồi trật tự
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1)
Preposições: EM, NO ou NA? (PLE A1) Chương trình đố vui
Sentimentos e Emoções positivas
Sentimentos e Emoções positivas Mở hộp
A comida in Portuguese
A comida in Portuguese Tìm đáp án phù hợp
bởi
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
Introductions /goodbyes
Introductions /goodbyes Nối từ
bởi
Verbo ser
Verbo ser Nối từ
bởi
Fazer-Trazer-Dizer-Present Tense
Fazer-Trazer-Dizer-Present Tense Nối từ
bởi
Advérbios
Advérbios Khớp cặp
bởi
Os Desportos
Os Desportos Nối từ
bởi
As horas
As horas Chương trình đố vui
Partes do Olho - Externo
Partes do Olho - Externo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
QUEM SOU EU?
QUEM SOU EU? Mở hộp
AR Verb list #2
AR Verb list #2 Nối từ
bởi
ANAGRAMA 1º ANO
ANAGRAMA 1º ANO Đảo chữ
bởi
Utensílios de Mesa
Utensílios de Mesa Tìm đáp án phù hợp
Verbos-português
Verbos-português Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fazer compras
Fazer compras Tìm đáp án phù hợp
bởi
RBS LINGUAGEM - ORDENA AS LETRAS
RBS LINGUAGEM - ORDENA AS LETRAS Đảo chữ
bởi
Festas e celebrações
Festas e celebrações Đảo chữ
bởi
Vogais
Vogais Nối từ
The plural os SER & TER
The plural os SER & TER Tìm đáp án phù hợp
bởi
Concordância Nominal
Concordância Nominal Chương trình đố vui
Escrita com U/O
Escrita com U/O Ô chữ
bởi
O tempo
O tempo Nối từ
bởi
Você gosta de...?
Você gosta de...? Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?