Adult Education Professional development
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.085 kết quả cho 'adults professional development'
Classroom Scavenger Hunt
Mở hộp
Warm-up-Newcomer Institute
Vòng quay ngẫu nhiên
Open Pandora's Box
Mở hộp
Vocabulary Spinner
Vòng quay ngẫu nhiên
Quiz: Approaches to Coaching
Đố vui
Job or Career? Practice
Mê cung truy đuổi
Disney Princesses
Lật quân cờ
he / she listening comprehension
Tìm đáp án phù hợp
American Holidays
Tìm đáp án phù hợp
Super Hero Guess Who
Lật quân cờ
Possessive Adjectives
Đố vui
Personal Pronouns
Đố vui
SUMMER/YOUTH EMPLOYMENT IN NYC
Chương trình đố vui
Professional Boundaries
Vòng quay ngẫu nhiên
AVID Ice breaker - For Adults
Vòng quay ngẫu nhiên
Fundations Pictures only (sounds)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rostow versus Wallerstein
Đố vui
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
Missing preposition
Hoàn thành câu
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Development Characteristics
Sắp xếp nhóm
a - an
Đố vui
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Character Development
Sắp xếp nhóm
Atomic Model Development
Nối từ
Economic Development Terms
Nối từ
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
Playground Vocabulary
Đố vui
Identify the gross motor skill
Sắp xếp nhóm
Ch2 Act30 Domains of child development
Sắp xếp nhóm
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
adults personality and appearance
Sắp xếp nhóm
Weather words
Đảo chữ
Talk About...
Vòng quay ngẫu nhiên
Occupations
Khớp cặp
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
Lật quân cờ
He or She
Sắp xếp nhóm
Inclusion: Action plan elements
Nổ bóng bay
YES/NO OCEAN ANIMALS (English Language Learners)
Chương trình đố vui
United Nations' Sustainable Development Goals (Section B)
Chương trình đố vui
Irregular Verbs - present to past
Tìm đáp án phù hợp
Fundations Pictures (Vocab)
Thẻ bài ngẫu nhiên
actions
Gắn nhãn sơ đồ
Ehri's Phases of Word Reading Development
Sắp xếp nhóm
countable and uncountable - dialogues
Hoàn thành câu
English for Job Search _ Get to Know You
Vòng quay ngẫu nhiên
Used to & Would
Thẻ bài ngẫu nhiên