Cộng đồng

Adult Education Spanish Los animales

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'adults spanish animales'

 Animales de la granja
Animales de la granja Đố vui
bởi
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Animales en el Zoologico
Animales en el Zoologico Gắn nhãn sơ đồ
Verbos Pasado/Presente/Futuro
Verbos Pasado/Presente/Futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Weather words
Weather words Đảo chữ
Los animales
Los animales Tìm đáp án phù hợp
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Simple Past Tense Review Chương trình đố vui
Negative Prefixes + Adjectives
Negative Prefixes + Adjectives Sắp xếp nhóm
Daily Routines
Daily Routines Gắn nhãn sơ đồ
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
English Vocabulary: Verb phrases 3
English Vocabulary: Verb phrases 3 Nối từ
Conversation Wheel (Daily Routines)
Conversation Wheel (Daily Routines) Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Past Simple + Past Continuous Hoàn thành câu
Used to & Would
Used to & Would Thẻ bài ngẫu nhiên
Summer words
Summer words Đảo chữ
la comida y los colores
la comida y los colores Tìm đáp án phù hợp
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Привет! Диалоги
Привет! Диалоги Hoàn thành câu
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 1/4
At the Grocery Store, Part 1/4 Gắn nhãn sơ đồ
Adjective Order
Adjective Order Hoàn thành câu
Tag Questions
Tag Questions Khớp cặp
Present Continuous vs. Present Simple
Present Continuous vs. Present Simple Đập chuột chũi
Word Sort 2: Prepositions of Time
Word Sort 2: Prepositions of Time Sắp xếp nhóm
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs Phục hồi trật tự
At the Grocery Store, Part 3/4
At the Grocery Store, Part 3/4 Gắn nhãn sơ đồ
Daily Routines & Chores
Daily Routines & Chores Đố vui
Health Problems
Health Problems Gắn nhãn sơ đồ
Fast Food Restaurant
Fast Food Restaurant Gắn nhãn sơ đồ
At the Grocery Store, Part 2/4
At the Grocery Store, Part 2/4 Gắn nhãn sơ đồ
Subject Pronouns
Subject Pronouns Hoàn thành câu
Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
Говорить
Говорить Tìm đáp án phù hợp
Spanish numbers 0-10
Spanish numbers 0-10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
WHAT DO YOU INFER?
WHAT DO YOU INFER? Thẻ bài ngẫu nhiên
los números
los números Nối từ
Animales 2
Animales 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
ANIMALES SALVAJES
ANIMALES SALVAJES Câu đố hình ảnh
bởi
Present Continuous vs Simple Present
Present Continuous vs Simple Present Hoàn thành câu
bởi
 2.1  Customer Service Skills
2.1 Customer Service Skills Tìm đáp án phù hợp
FREE PALESTINE
FREE PALESTINE Khớp cặp
bởi
STAR WARS
STAR WARS Tìm từ
Countries
Countries Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings-los saludos
Spanish Greetings-los saludos Nối từ
Embic and Birth
Embic and Birth Gắn nhãn sơ đồ
Los adjetivos posesivos
Los adjetivos posesivos Đố vui
Los numeros 1 - 100
Los numeros 1 - 100 Ô chữ
bởi
Los deportes
Los deportes Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?