Cộng đồng

Adult Education Spanish Los números

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'adults spanish números'

los números
los números Nối từ
Los numeros 11-100
Los numeros 11-100 Nối từ
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
Verbos Pasado/Presente/Futuro
Verbos Pasado/Presente/Futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Weather words
Weather words Đảo chữ
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous vs. Present Simple
Present Continuous vs. Present Simple Đập chuột chũi
Negative Prefixes + Adjectives
Negative Prefixes + Adjectives Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Simple Past Tense Review Chương trình đố vui
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns Sắp xếp nhóm
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
Daily Routines
Daily Routines Gắn nhãn sơ đồ
English Vocabulary: Verb phrases 3
English Vocabulary: Verb phrases 3 Nối từ
Conversation Wheel (Daily Routines)
Conversation Wheel (Daily Routines) Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Past Simple + Past Continuous Hoàn thành câu
Used to & Would
Used to & Would Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Daily Routines & Chores Đố vui
Summer words
Summer words Đảo chữ
la comida y los colores
la comida y los colores Tìm đáp án phù hợp
Los números 0-31
Los números 0-31 Nổ bóng bay
bởi
Present Continuous vs Simple Present
Present Continuous vs Simple Present Hoàn thành câu
bởi
Привет! Диалоги
Привет! Диалоги Hoàn thành câu
Tag Questions
Tag Questions Khớp cặp
Adjective Order
Adjective Order Hoàn thành câu
Daily Activities
Daily Activities Nối từ
At the Grocery Store, Part 3/4
At the Grocery Store, Part 3/4 Gắn nhãn sơ đồ
Zero Conditional Questions
Zero Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
How do you feel when...
How do you feel when... Mở hộp
At the Grocery Store, Part 1/4
At the Grocery Store, Part 1/4 Gắn nhãn sơ đồ
Future Time
Future Time Hoàn thành câu
Word Sort 2: Prepositions of Time
Word Sort 2: Prepositions of Time Sắp xếp nhóm
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs Phục hồi trật tự
Subject Pronouns
Subject Pronouns Hoàn thành câu
At the Grocery Store, Part 2/4
At the Grocery Store, Part 2/4 Gắn nhãn sơ đồ
Health Problems
Health Problems Gắn nhãn sơ đồ
Fast Food Restaurant
Fast Food Restaurant Gắn nhãn sơ đồ
Employment Vocabulary:  1
Employment Vocabulary: 1 Tìm đáp án phù hợp
Spanish numbers 0-10
Spanish numbers 0-10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Repaso agudas, graves, esdrújulas
Repaso agudas, graves, esdrújulas Sắp xếp nhóm
bởi
WHAT DO YOU INFER?
WHAT DO YOU INFER? Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple Present vs Present Continuous
Simple Present vs Present Continuous Đố vui
Говорить
Говорить Tìm đáp án phù hợp
PPE, Vocabulário: Números
PPE, Vocabulário: Números Ô chữ
 2.1  Customer Service Skills
2.1 Customer Service Skills Tìm đáp án phù hợp
Ripasso verbi in -are al presente
Ripasso verbi in -are al presente Hoàn thành câu
Il passato prossimo (A1)
Il passato prossimo (A1) Đố vui
Los números en español
Los números en español Nối từ
bởi
Los números 100-1000
Los números 100-1000 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?