Cộng đồng

Adult Education Training

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.958 kết quả cho 'adults training'

Random Icebreakers!
Random Icebreakers! Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
Chameleon prefix ad- Cloze Activity
Chameleon prefix ad- Cloze Activity Hoàn thành câu
bởi
SLT Pack A-1 Latin Roots match words/definition
SLT Pack A-1 Latin Roots match words/definition Nối từ
bởi
SLT Pack A-1 Latin Roots
SLT Pack A-1 Latin Roots Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verb to be - right or wrong
Verb to be - right or wrong Vòng quay ngẫu nhiên
Prefix ab/abs word/meaning match
Prefix ab/abs word/meaning match Nối từ
bởi
Simple Presente 'like' (- and +)
Simple Presente 'like' (- and +) Đúng hay sai
a - an
a - an Đố vui
Uncramble the sentences.
Uncramble the sentences. Phục hồi trật tự
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
AVID Ice breaker - For Adults
AVID Ice breaker - For Adults Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
De-escalation Scenarios
De-escalation Scenarios Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wiederholung: Training 3 - Fragen
Wiederholung: Training 3 - Fragen Thẻ bài ngẫu nhiên
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Last Weekend Questions Reg & Irreg Vòng quay ngẫu nhiên
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2
PPE, Vocabulário: Cumprimentos 2 Hoàn thành câu
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Occupations
Occupations Khớp cặp
Talk About...
Talk About... Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs
UNIT 10B EF PreIntermediate | Phrasal Verbs Lật quân cờ
Weather words
Weather words Đảo chữ
SLT Words to Know word/definition match
SLT Words to Know word/definition match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Unit 6 - Personality adjectives
Unit 6 - Personality adjectives Nối từ
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
English for Job Search _ Get to Know You
English for Job Search _ Get to Know You Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
English vocabulary: Verb phrases 2
English vocabulary: Verb phrases 2 Nối từ
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns
Life Beginner, Lesson 3c, Grammar: Plural nouns Đố vui
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns
Word Sort 2: Count and Noncount Nouns Sắp xếp nhóm
Telephoning - Key expressions and functions
Telephoning - Key expressions and functions Tìm đáp án phù hợp
Used to & Would
Used to & Would Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routines & Chores
Daily Routines & Chores Đố vui
Health Problems
Health Problems Gắn nhãn sơ đồ
Negative Prefixes + Adjectives
Negative Prefixes + Adjectives Sắp xếp nhóm
Simple Past Tense Review
Simple Past Tense Review Chương trình đố vui
English Vocabulary: Verb phrases 3
English Vocabulary: Verb phrases 3 Nối từ
Conversation Wheel (Daily Routines)
Conversation Wheel (Daily Routines) Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple + Past Continuous
Past Simple + Past Continuous Hoàn thành câu
Daily Routines
Daily Routines Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous vs. Present Simple
Present Continuous vs. Present Simple Đập chuột chũi
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food Vòng quay ngẫu nhiên
Just a Minute- ESL Topics
Just a Minute- ESL Topics Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS
TIME SEQUENCERS AND CONNECTORS Thẻ bài ngẫu nhiên
Strength Training
Strength Training Chương trình đố vui
Math Training Day
Math Training Day Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Summer words
Summer words Đảo chữ
Привет! Диалоги
Привет! Диалоги Hoàn thành câu
Present Continuous vs Simple Present
Present Continuous vs Simple Present Hoàn thành câu
bởi
Celebrities
Celebrities Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
At the Grocery Store, Part 1/4
At the Grocery Store, Part 1/4 Gắn nhãn sơ đồ
Zero Conditional Questions
Zero Conditional Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
How do you feel when...
How do you feel when... Mở hộp
At the Grocery Store, Part 2/4
At the Grocery Store, Part 2/4 Gắn nhãn sơ đồ
Subject Pronouns
Subject Pronouns Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?