Cộng đồng

Al el

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'al el'

suffix -al/-el - True or False spelling
suffix -al/-el - True or False spelling Đúng hay sai
bởi
suffix -al/-el nouns or adjectives
suffix -al/-el nouns or adjectives Nổ bóng bay
bởi
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
las estaciones
las estaciones Gắn nhãn sơ đồ
El tiempo (matching)
El tiempo (matching) Nối từ
El tiempo Quiz
El tiempo Quiz Đố vui
Alfabeto - flashcards
Alfabeto - flashcards Thẻ thông tin
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Nổ bóng bay
bởi
3.1 and 3.2 sort endings al, el, il
3.1 and 3.2 sort endings al, el, il Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions - Location
Prepositions - Location Đố vui
bởi
El tiempo (multiple choice quiz)
El tiempo (multiple choice quiz) Đố vui
-le, al, el (more!)
-le, al, el (more!) Sắp xếp nhóm
bởi
OG78 al Matching Cards
OG78 al Matching Cards Khớp cặp
3.1 schwa endings al, el, il with plurals
3.1 schwa endings al, el, il with plurals Hangman (Treo cổ)
bởi
el desayuno (Quiz - matching)
el desayuno (Quiz - matching) Đố vui
Calendario Vocab Match
Calendario Vocab Match Nối từ
bởi
Los dias de la semana
Los dias de la semana Nối từ
#2 Goods and services
#2 Goods and services Chương trình đố vui
bởi
Unaccented Final Syllable le, el, al, il
Unaccented Final Syllable le, el, al, il Đập chuột chũi
bởi
I, we, you, he, she, it, they
I, we, you, he, she, it, they Sắp xếp nhóm
bởi
Coins #3
Coins #3 Sắp xếp nhóm
bởi
Al ristorante
Al ristorante Sắp xếp nhóm
Coins #1
Coins #1 Đố vui
bởi
Positive, Negative and Neutral
Positive, Negative and Neutral Đố vui
bởi
-al
-al Khớp cặp
El desayuno y el almuerzo
El desayuno y el almuerzo Vòng quay ngẫu nhiên
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo.
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo. Phục hồi trật tự
bởi
Numeros del 1 al 1000
Numeros del 1 al 1000 Đố vui
bởi
Surah Poster Quiz: Al-Fatihah
Surah Poster Quiz: Al-Fatihah Đố vui
Conversazione al passato prossimo
Conversazione al passato prossimo Vòng quay ngẫu nhiên
Conversational topics 1
Conversational topics 1 Vòng quay ngẫu nhiên
numeros de 1 al 99
numeros de 1 al 99 Chương trình đố vui
bởi
al  and all
al and all Sắp xếp nhóm
 Surah Al Fatiha 1
Surah Al Fatiha 1 Mở hộp
-al  and all words
-al and all words Sắp xếp nhóm
bởi
Surah Al Fatiha 1
Surah Al Fatiha 1 Mở hộp
bởi
au/aw/al/augh
au/aw/al/augh Đập chuột chũi
bởi
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE
AL LAVORO - FORMALE/INFORMALE Sắp xếp nhóm
El clima / El tiempo
El clima / El tiempo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-al -le -il -el
-al -le -il -el Sắp xếp nhóm
Wa + al
Wa + al Vòng quay ngẫu nhiên
#1 Goods and Services
#1 Goods and Services Chương trình đố vui
bởi
El futuro
El futuro Mê cung truy đuổi
#3 Goods and services
#3 Goods and services Chương trình đố vui
bởi
Suffix -al Words and Meanings
Suffix -al Words and Meanings Tìm đáp án phù hợp
El condicional
El condicional Hoàn thành câu
bởi
El alfabeto
El alfabeto Nổ bóng bay
bởi
-al and tual Word Sort
-al and tual Word Sort Sắp xếp nhóm
bởi
 Numeros del 1 al 100
Numeros del 1 al 100 Vòng quay ngẫu nhiên
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
El abecedario
El abecedario Nối từ
bởi
El Cuerpo
El Cuerpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
El futuro
El futuro Tìm đáp án phù hợp
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
El condicional
El condicional Tìm đáp án phù hợp
bởi
El subjuntivo
El subjuntivo Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?