Cộng đồng

English language arts All grade and university

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ela all grade and university'

Xavier Riddle and thr Secret Museum.
Xavier Riddle and thr Secret Museum. Mê cung truy đuổi
bởi
Text Features
Text Features Mê cung truy đuổi
Vowel Men
Vowel Men Sắp xếp nhóm
Let's Go to the Moon Sight Word Practice
Let's Go to the Moon Sight Word Practice Hoàn thành câu
Vowel men Balloon Pop
Vowel men Balloon Pop Nổ bóng bay
Dr. Seuss Assessment
Dr. Seuss Assessment Đố vui
Sequence of Events Practice
Sequence of Events Practice Nối từ
Glued Sounds Review
Glued Sounds Review Chương trình đố vui
Whistle for Willie Assessment
Whistle for Willie Assessment Đố vui
Final Blends Balloon Pop
Final Blends Balloon Pop Nổ bóng bay
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop Nổ bóng bay
Character and Setting 2
Character and Setting 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Common and Proper Nouns
Common and Proper Nouns Sắp xếp nhóm
Periodic Table Hangman
Periodic Table Hangman Hangman (Treo cổ)
-al  and all words
-al and all words Sắp xếp nhóm
bởi
Drawing Conclusion 1
Drawing Conclusion 1 Chương trình đố vui
bởi
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Sequencing - Steps to Wash Dishes Thứ tự xếp hạng
bởi
Rabbits vs Hares
Rabbits vs Hares Sắp xếp nhóm
Spelling Scramble #1 Short Vowels
Spelling Scramble #1 Short Vowels Đảo chữ
bởi
Drawing Conclusions 3
Drawing Conclusions 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
miscellanea (gli oggetti della classe, i giochi, la casa)
miscellanea (gli oggetti della classe, i giochi, la casa) Mở hộp
bởi
dinosuar game
dinosuar game Vòng quay ngẫu nhiên
Drawing Conclusions 2
Drawing Conclusions 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Subject and Predicate Sort
Subject and Predicate Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Singular and plural
Singular and plural Đố vui
SPEAKING TIME (A1)
SPEAKING TIME (A1) Mở hộp
bởi
Getting to know you Middle School Speech!
Getting to know you Middle School Speech! Vòng quay ngẫu nhiên
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1)
Family and Friends 1 (2nd ed) (Unit 1) Đảo chữ
Final Blends Word Sort
Final Blends Word Sort Sắp xếp nhóm
TALKING ABOUT YOU (A1)
TALKING ABOUT YOU (A1) Mở hộp
bởi
PRETÉRITO vs IMPERFECTO
PRETÉRITO vs IMPERFECTO Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Floss Rule and -all Unit, Barton Level 3
Floss Rule and -all Unit, Barton Level 3 Hoàn thành câu
Complex Sentence Scramble
Complex Sentence Scramble Phục hồi trật tự
-all Word Family
-all Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Multisyllable Match (all vowel teams and diphthongs)
Multisyllable Match (all vowel teams and diphthongs) Tìm đáp án phù hợp
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
Les Verbes Pronominaux
Les Verbes Pronominaux Nối từ
bởi
3_Sentences_ Grade 2
3_Sentences_ Grade 2 Phục hồi trật tự
 First Grade Trick Words
First Grade Trick Words Hoàn thành câu
bởi
4_Paragraph_ Grade 2
4_Paragraph_ Grade 2 Phục hồi trật tự
First Grade Sight Words
First Grade Sight Words Vòng quay ngẫu nhiên
2_Sentences_ Grade 2
2_Sentences_ Grade 2 Hoàn thành câu
3.5 -all and Floss
3.5 -all and Floss Thẻ bài ngẫu nhiên
al  and all
al and all Sắp xếp nhóm
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pronunciation /s/ - /z/ in sentences
Pronunciation /s/ - /z/ in sentences Thẻ bài ngẫu nhiên
tools
tools Nối từ
Blends and Digraph Blends
Blends and Digraph Blends Sắp xếp nhóm
bởi
Similes and Metaphors Practice
Similes and Metaphors Practice Sắp xếp nhóm
bởi
Compare and Contrast
Compare and Contrast Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Singular and Plural Pronouns - Group Sort
Singular and Plural Pronouns - Group Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Long and Short OO
Long and Short OO Sắp xếp nhóm
bởi
Subject and Object Pronouns
Subject and Object Pronouns Đố vui
bởi
Valentine's Day Synonyms, Antonyms, and Homonyms
Valentine's Day Synonyms, Antonyms, and Homonyms Sắp xếp nhóm
bởi
Wonders Grade 2 Unit 5 Week 1
Wonders Grade 2 Unit 5 Week 1 Sắp xếp nhóm
Sound Discrimination (quiz lip and tongue sounds ALL)
Sound Discrimination (quiz lip and tongue sounds ALL) Sắp xếp nhóm
Present Simple and Present Continuous
Present Simple and Present Continuous Phục hồi trật tự
Practicing Addition to 10 (first grade)
Practicing Addition to 10 (first grade) Đố vui
Greek Root Words List 1 Grade 5
Greek Root Words List 1 Grade 5 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?