Cộng đồng

Animals Vocabulary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'animals vocabulary'

ANIMALS in ENGLISH
ANIMALS in ENGLISH Chương trình đố vui
bởi
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms Nối từ
Telling the time
Telling the time Nối từ
Halloween Vocabulary Set 1 Crossword
Halloween Vocabulary Set 1 Crossword Nối từ
Unit 01 - Nationalities
Unit 01 - Nationalities Sắp xếp nhóm
Fundations Pictures only (sounds)
Fundations Pictures only (sounds) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Woordenschat - Klokkijken 1
Woordenschat - Klokkijken 1 Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulaire - Faire les courses 1
Vocabulaire - Faire les courses 1 Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulario - En la mesa [asociación]
Vocabulario - En la mesa [asociación] Nối từ
现在几点?
现在几点? Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulaire - Faire des achats
Vocabulaire - Faire des achats Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulaire - Les symptômes et les blessures
Vocabulaire - Les symptômes et les blessures Gắn nhãn sơ đồ
Wortschatz - Einkaufen gehen
Wortschatz - Einkaufen gehen Gắn nhãn sơ đồ
Bien dit! 1 - Vocabulaire 3.2 - La famille de Vincent
Bien dit! 1 - Vocabulaire 3.2 - La famille de Vincent Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulario - La hora 1
Vocabulario - La hora 1 Gắn nhãn sơ đồ
Ordförråd - Rymden 2
Ordförråd - Rymden 2 Gắn nhãn sơ đồ
Objective First - Unit 2.2 - Collocations p 17
Objective First - Unit 2.2 - Collocations p 17 Sắp xếp nhóm
Ordförråd - Klockan (aktivitet 1)
Ordförråd - Klockan (aktivitet 1) Tìm đáp án phù hợp
Ordförråd - Färgerna
Ordförråd - Färgerna Gắn nhãn sơ đồ
Woordenschat - Klokkijken 2
Woordenschat - Klokkijken 2 Tìm đáp án phù hợp
Ordförråd - Klockan (aktivitet 2)
Ordförråd - Klockan (aktivitet 2) Gắn nhãn sơ đồ
New Yellow Flash - B1 - p16 A/An
New Yellow Flash - B1 - p16 A/An Sắp xếp nhóm
Word Wall
Word Wall Nối từ
-able -ible Match Up
-able -ible Match Up Nối từ
bởi
Bien dit! 1 - Grammaire 2.1.1 - Les articles définis
Bien dit! 1 - Grammaire 2.1.1 - Les articles définis Sắp xếp nhóm
Wordly Wise book 4 Unit 7
Wordly Wise book 4 Unit 7 Đố vui
bởi
Bien dit! 1 - Vocabulaire 7.1 - Jeu d'association 1
Bien dit! 1 - Vocabulaire 7.1 - Jeu d'association 1 Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulaire - Les produits de nettoyage
Vocabulaire - Les produits de nettoyage Gắn nhãn sơ đồ
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.2
Bien dit! 1 - Vocabulaire 2.2 Nổ bóng bay
Bien dit! 1 - Vocabulaire 5.1 - Les mois de l'année
Bien dit! 1 - Vocabulaire 5.1 - Les mois de l'année Thứ tự xếp hạng
Vocabulaire - Chez le coiffeur
Vocabulaire - Chez le coiffeur Gắn nhãn sơ đồ
Wortschatz - Auf der Bank
Wortschatz - Auf der Bank Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulario - Ir de compras
Vocabulario - Ir de compras Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulaire - Faire les courses 2
Vocabulaire - Faire les courses 2 Gắn nhãn sơ đồ
New Yellow Flash this-that-these-those
New Yellow Flash this-that-these-those Đố vui
Play in English BLUE - Lesson B3 - Where is it?
Play in English BLUE - Lesson B3 - Where is it? Đố vui
EMOTIONS and FEELINGS
EMOTIONS and FEELINGS Nối từ
Vocabulary - Emotions and Feelings 2
Vocabulary - Emotions and Feelings 2 Gắn nhãn sơ đồ
Complete Advanced - Unit 14 - Adverb/Adjective Collocations
Complete Advanced - Unit 14 - Adverb/Adjective Collocations Nối từ
Winter clothes
Winter clothes Lật quân cờ
bởi
Vocabulary - Emotions and Feelings 1
Vocabulary - Emotions and Feelings 1 Gắn nhãn sơ đồ
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?