Arabic
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.714 kết quả cho 'arabic'
الضمائر
Sắp xếp nhóm
الطعام / Food
Nối từ
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
الأماكن places
Nối từ
Colors ألوان
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
Weather الجو
Nối từ
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
في المدرسه
Tìm từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
الضمائر المنفصلة
Nối từ
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
Clothes (Arabic)
Nối từ
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
Culture Day - Form sentences pg 269
Phục hồi trật tự
أقسام كلام
Đố vui
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
مَن أَنا؟
Nối từ
الهوايات / `hobbies
Nối từ
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
Ramadan
Nối từ
Fruits الفواكه 1
Nối từ
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
In the classroom في الصف
Nối từ
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai
شهور السنه
Nối từ
Strong and Soft Letters
Chương trình đố vui
صنف ومثنى مجموعة
Sắp xếp nhóm
Match-connected letters_gp2-2
Tìm đáp án phù hợp
EID EL-FITR عيد الفطر
Nối từ
هذا / هذه
Đúng hay sai
Madd/ Alif, Waw, Yaa
Sắp xếp nhóm