Arabic
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.463 kết quả cho 'arabic'
خريطه الوطن العربي
Gắn nhãn sơ đồ
(سورة الكهف (أحكام المد _ النون الساكنة و التنوين
Gắn nhãn sơ đồ
FARM ANIMALS IN ARABIC
Vòng quay ngẫu nhiên
الطعام / Food
Nối từ
الضمائر
Sắp xếp nhóm
في المدرسه
Tìm từ
ادوات الاستفهام-Question words
Hangman (Treo cổ)
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
الأماكن places
Nối từ
Arabic Alphabet
Vòng quay ngẫu nhiên
SECONDARY COLORS IN ARABIC
Chương trình đố vui
(سورة الرحمن (تدريب مد + نون ساكنة
Gắn nhãn sơ đồ
FAMILY MEMBERS IN ARABIC
Thẻ bài ngẫu nhiên
which letter is a non-connector ?
Đúng hay sai
Weather الجو
Nối từ
PRIMARY COLORS IN ARABIC
Mê cung truy đuổi
Surah Al Fatiha 1
Mở hộp
الضمائر المنفصلة
Nối từ
صل الحروف بالصور من الف الي ز
Tìm đáp án phù hợp
letters seperated-harakat
Vòng quay ngẫu nhiên
Arabic Alphabet group1(Ba, ta, tha, nuun, ya ) ب ت ث ن ي
Vòng quay ngẫu nhiên
مراجعة للصف الثالث
Hangman (Treo cổ)
الهوايات / `hobbies
Nối từ
أشكال الحروف العربية / القاعدة النورانية
Tìm đáp án phù hợp
مَن أَنا؟
Nối từ
الصف الثاني/ الوحدة الأولى
Nối từ
الجملة الفعلية والجملة الاسمية
Sắp xếp nhóm
أقسام كلام
Đố vui
Short, Long vowels and tanween
Đập chuột chũi
Clothes (Arabic)
Nối từ
هيّا نعيد ترتيب الأحرف للحصول على كلمات ذات معنى تحتوي حرف الحاء:
Hangman (Treo cổ)
صنف ومثنى مجموعة
Sắp xếp nhóm
أَعْضاء الجِسْم
Nối từ
EID EL-FITR عيد الفطر
Nối từ
Arabic Alphabet Saad- Yaa
Tìm đáp án phù hợp
الاشكال وايام الاسبوع
Chương trình đố vui
في المدرسة- - المجموعه N
Nối từ
وسائل التواصل- level 1
Nối từ
قارات العالم
Gắn nhãn sơ đồ
Colors ألوان
Nối từ
Ramadan
Nối từ
Fruits الفواكه 1
Nối từ
أفعال الصف الثاني أسرتي
Đố vui
Madd/ Alif, Waw, Yaa
Sắp xếp nhóm
هذا / هذه
Đúng hay sai
House 1
Nổ bóng bay
Arabic prepositions.
Hangman (Treo cổ)
Arabic Alphabet Alif - Sheen
Tìm đáp án phù hợp
الأدوات المدرسية صح |خطأ
Đúng hay sai
شهور السنه
Nối từ
In the classroom في الصف
Nối từ