Cộng đồng

Armenian

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

84 kết quả cho 'armenian'

Ժամը քանի՞սն է:
Ժամը քանի՞սն է: Nối từ
bởi
Խառնագիր
Խառնագիր Phục hồi trật tự
bởi
Գոյական, ածական, բայ
Գոյական, ածական, բայ Sắp xếp nhóm
bởi
Խառնագիր
Խառնագիր Đảo chữ
bởi
Հոմանիշներ
Հոմանիշներ Nổ bóng bay
bởi
Սնունդ
Սնունդ Đảo chữ
bởi
Տարվա եղանակները
Տարվա եղանակները Đảo chữ
bởi
Տառեր
Տառեր Máy bay
bởi
Յատուկ անուն - Հասարակ Անուն
Յատուկ անուն - Հասարակ Անուն Sắp xếp nhóm
Greetings and farewells in Armenian
Greetings and farewells in Armenian Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Letter match
Letter match Nổ bóng bay
bởi
Հոլովներ
Հոլովներ Hoàn thành câu
bởi
Վայրի եւ ընտանի  Կենդանիներ
Վայրի եւ ընտանի Կենդանիներ Sắp xếp nhóm
School
School Khớp cặp
bởi
Choose the correct answer.
Choose the correct answer. Đố vui
bởi
Unscramble the words
Unscramble the words Đảo chữ
bởi
Հականիշ
Հականիշ Nối từ
bởi
Clothes/ Intro
Clothes/ Intro Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Vocabulary (Letter Ոո)
Vocabulary (Letter Ոո) Nổ bóng bay
bởi
Շուն
Շուն Hoàn thành câu
bởi
 Anagram 1
Anagram 1 Đảo chữ
bởi
Գ-Կ-Ք
Գ-Կ-Ք Đố vui
bởi
Հայկ և Բել
Հայկ և Բել Nối từ
bởi
Հացը/  հոմանիշներ
Հացը/ հոմանիշներ Nổ bóng bay
bởi
Verb Conjugation/ intro
Verb Conjugation/ intro Hoàn thành câu
bởi
Արտաշես     և    Արտավազդ
Արտաշես և Արտավազդ Nổ bóng bay
bởi
Match up/ verb conjugation
Match up/ verb conjugation Nối từ
bởi
Բ-Պ-Փ
Բ-Պ-Փ Đố vui
bởi
Խառնագիր
Խառնագիր Đảo chữ
bởi
Տտ, Սս, Ուու
Տտ, Սս, Ուու Tìm đáp án phù hợp
bởi
Բառագիտութիւն
Բառագիտութիւն Nối từ
Untitled1
Untitled1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Պարզ Ածանցաւոր եւ բարդ բառեր
Պարզ Ածանցաւոր եւ բարդ բառեր Đố vui
Ասացվածք
Ասացվածք Nam châm câu từ
bởi
Երկհնչյուն
Երկհնչյուն Sắp xếp nhóm
bởi
Armenian Vocabulary
Armenian Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Այգեպան Մոսին
Այգեպան Մոսին Nổ bóng bay
bởi
Ընտրի՛ր ճիշտ պատասխանը։ 6th
Ընտրի՛ր ճիշտ պատասխանը։ 6th Đập chuột chũi
bởi
Դուդուկ
Դուդուկ Hoàn thành câu
bởi
Կաղանդի ծառ 1
Կաղանդի ծառ 1 Hoàn thành câu
bởi
 The first day of school
The first day of school Lật quân cờ
bởi
The kingdom of VAN
The kingdom of VAN Nối từ
Մարմնի մասեր
Մարմնի մասեր Gắn nhãn sơ đồ
A, S, R, K, I
A, S, R, K, I Nối từ
bởi
ծովային բառեր
ծովային բառեր Đố vui
ՅԱ-ԻԱ-ԵԱ
ՅԱ-ԻԱ-ԵԱ Đố vui
bởi
Կենդանիներ եւ ձագեր
Կենդանիներ եւ ձագեր Ô chữ
 ՄԱԿԲԱՅ
ՄԱԿԲԱՅ Sắp xếp nhóm
Armenian
Armenian Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?