Cộng đồng

Arts

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'arts'

Elements of Art
Elements of Art Nối từ
bởi
Principles of Design
Principles of Design Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Elements of Art
Elements of Art Mê cung truy đuổi
Color Wheel Matching Game
Color Wheel Matching Game Sắp xếp nhóm
bởi
Shapes
Shapes Nối từ
Colors
Colors Nổ bóng bay
Silly Drawings
Silly Drawings Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Color Matching
Color Matching Khớp cặp
bởi
Ice Breaker questions
Ice Breaker questions Mở hộp
Color theory
Color theory Khớp cặp
bởi
Spin a Character
Spin a Character Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
DRAMA -Vocabulary
DRAMA -Vocabulary Nối từ
bởi
Name That Painting
Name That Painting Chương trình đố vui
Abstract vs Realism
Abstract vs Realism Sắp xếp nhóm
bởi
closed syllable prefixes
closed syllable prefixes Nối từ
bởi
8.11 New Year's Eve p.#123
8.11 New Year's Eve p.#123 Hoàn thành câu
bởi
ALPHABET
ALPHABET Mở hộp
bởi
CVCe Words vs. Non-CVCe Words
CVCe Words vs. Non-CVCe Words Sắp xếp nhóm
bởi
Kindergarten Spinner cvc Words
Kindergarten Spinner cvc Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Long a Sort
Long a Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Theme
Theme Chương trình đố vui
Vowel Sounds
Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
Wilson 7.3
Wilson 7.3 Đảo chữ
CONTEXT CLUES VOCABULARY
CONTEXT CLUES VOCABULARY Đố vui
bởi
Energy
Energy Hangman (Treo cổ)
bởi
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH Đảo chữ
bởi
Proper and Common Nouns
Proper and Common Nouns Đập chuột chũi
House rooms
House rooms Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Family members
Family members Đảo chữ
Fruit Crossword
Fruit Crossword Ô chữ
Possessive adjectives 2
Possessive adjectives 2 Đố vui
bởi
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD Đố vui
American idioms
American idioms Nối từ
Clothes
Clothes Tìm từ
bởi
Short and Long Vowel Sounds
Short and Long Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
bởi
Milk Truck Gameshow
Milk Truck Gameshow Chương trình đố vui
bởi
Synonym/Antonyms
Synonym/Antonyms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Barton 7.3 Hangman
Barton 7.3 Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
ADJECTIVES
ADJECTIVES Tìm đáp án phù hợp
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions. Thẻ bài ngẫu nhiên
Homophones
Homophones Đố vui
bởi
ANIMALS
ANIMALS Khớp cặp
bởi
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35 Đố vui
What is the sound of suffix -ed?
What is the sound of suffix -ed? Đố vui
bởi
-AT Word Family
-AT Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Simple past
Simple past Hoàn thành câu
comparative and superlative speaking
comparative and superlative speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
8.13 All Sight Words
8.13 All Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Whack the HELPING VERBS
Whack the HELPING VERBS Đập chuột chũi
Wilson 3.1
Wilson 3.1 Mê cung truy đuổi
CVCe vs CVC Game Show
CVCe vs CVC Game Show Chương trình đố vui
bởi
First & Second Conditional
First & Second Conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?