Cộng đồng

Ausdrücke mit es

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.615 kết quả cho 'ausdrücke mit es'

Perfekt mit „haben" oder „sein"?
Perfekt mit „haben" oder „sein"? Phục hồi trật tự
Sounds of Suffix -ed, -s, -es
Sounds of Suffix -ed, -s, -es Đố vui
-es
-es Sắp xếp nhóm
bởi
 „haben" + Partizip II = Perfekt mit „haben"
„haben" + Partizip II = Perfekt mit „haben" Phục hồi trật tự
Ausdrücke mit „es"
Ausdrücke mit „es" Sắp xếp nhóm
Suffix -es
Suffix -es Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Animal Quizes
Animal Quizes Đố vui
bởi
Plurals: -s and -es
Plurals: -s and -es Đúng hay sai
bởi
s and es words
s and es words Sắp xếp nhóm
bởi
Suffix  -s and -es
Suffix -s and -es Đố vui
bởi
Suffix -s and -es
Suffix -s and -es Hoàn thành câu
suffix s or es
suffix s or es Đố vui
bởi
s or es?
s or es? Đố vui
bởi
Suffixes(ed,ing,es/s)
Suffixes(ed,ing,es/s) Đập chuột chũi
bởi
Suffix -s or -es
Suffix -s or -es Sắp xếp nhóm
-s or -es Balloon Pop
-s or -es Balloon Pop Nổ bóng bay
bởi
Unjumble words with suffixes
Unjumble words with suffixes Phục hồi trật tự
bởi
Suffix -s and -es
Suffix -s and -es Đập chuột chũi
es or s?
es or s? Đố vui
bởi
plural nouns (-s/-es)
plural nouns (-s/-es) Sắp xếp nhóm
¿Qué hora es?
¿Qué hora es? Chương trình đố vui
5.1 S v ES group sort
5.1 S v ES group sort Sắp xếp nhóm
bởi
Suffix -s and -es
Suffix -s and -es Sắp xếp nhóm
Suffix -s Suffix -es
Suffix -s Suffix -es Vòng quay ngẫu nhiên
Inflections: -es, -ies, -s
Inflections: -es, -ies, -s Sắp xếp nhóm
bởi
-s and -es
-s and -es Sắp xếp nhóm
bởi
Add -s or -es?
Add -s or -es? Sắp xếp nhóm
bởi
Suffix s and es
Suffix s and es Đập chuột chũi
bởi
suffix s or es
suffix s or es Đố vui
bởi
Suffix es, s, ies
Suffix es, s, ies Đảo chữ
bởi
Floss(es) rule
Floss(es) rule Chương trình đố vui
bởi
Wilson Suffix -s, -es
Wilson Suffix -s, -es Đập chuột chũi
1.6 suffix S / ES
1.6 suffix S / ES Sắp xếp nhóm
bởi
¿Qué hora es?
¿Qué hora es? Tìm đáp án phù hợp
-s, -es, or -ies
-s, -es, or -ies Nổ bóng bay
bởi
Memory! /-s, -es/
Memory! /-s, -es/ Khớp cặp
bởi
ed, s, es, and ing suffixes
ed, s, es, and ing suffixes Sắp xếp nhóm
bởi
5.1 Add -s or -es
5.1 Add -s or -es Sắp xếp nhóm
bởi
Adding -s or -es Sort
Adding -s or -es Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen?
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen? Nối từ
Suffix Sorting S and ES
Suffix Sorting S and ES Sắp xếp nhóm
bởi
5.1a Does it need -es?
5.1a Does it need -es? Đập chuột chũi
Plural endings quiz -s, -es, -ies
Plural endings quiz -s, -es, -ies Đố vui
bởi
Barton 5.1 Plurals S or ES?
Barton 5.1 Plurals S or ES? Đúng hay sai
S or ES Sort Barton Level 5.1
S or ES Sort Barton Level 5.1 Sắp xếp nhóm
1.6 Base word + -s, -es
1.6 Base word + -s, -es Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Plural Nouns - s or es
Plural Nouns - s or es Sắp xếp nhóm
bởi
Latin Root Mit/Miss
Latin Root Mit/Miss Nối từ
Ratschläge mit "sollte"
Ratschläge mit "sollte" Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv Sắp xếp nhóm
Suffix S or ES
Suffix S or ES Đố vui
bởi
¿Cómo es la ciudad?
¿Cómo es la ciudad? Nối từ
¿Qué hora es?
¿Qué hora es? Đố vui
bởi
-es/-ies/-s
-es/-ies/-s Sắp xếp nhóm
bởi
Que hora es?
Que hora es? Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?