Aviation
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
43 kết quả cho 'aviation'
Aviation Pioneers Word Wall
Máy bay
Module 2: Relationship of forces acting on an aircraft
Gắn nhãn sơ đồ
Module 1: Parts of an Aircraft
Gắn nhãn sơ đồ
Module 2: Axis of an Airplane
Gắn nhãn sơ đồ
Module 2: Different parts of the airfoil
Gắn nhãn sơ đồ
Module 2: Angle of attack at various speeds
Gắn nhãn sơ đồ
aviation hangman
Hangman (Treo cổ)
M302 CRAFT
Tìm đáp án phù hợp
M302 Segments of flight
Sắp xếp nhóm
M302 Act 21.2 Part 1 Soften the blow
Hoàn thành câu
M302 Vocab 1
Đố vui
Radio Segments
Sắp xếp nhóm
M302 Act 21.2 Part 2 Mil Euphemisms
Tìm đáp án phù hợp
M302 Vocab 2
Nối từ
Aviation Française
Nối từ
Aviation Terms 62 - 92
Nối từ
Aviation Terms 31- 61
Nối từ
Aviation Terms 1-30
Nối từ
unjuble aviation
Phục hồi trật tự
Aviation Terms
Nối từ
Aviation Terms
Nối từ
aviation gameshow!!!!!!!
Chương trình đố vui
Aviation Terms 93 - 123
Nối từ
Aviation Vocabulary Level 1
Câu đố hình ảnh
Timeline: Women in Aviation
Nối từ
nonsimple aviation boxes
Mở hộp
Some History of Aviation
Chương trình đố vui
Women In Aviation
Nối từ
Women in Aviation
Nối từ
aviation matching game
Tìm đáp án phù hợp
4 Forces of Aviation & Flight
Đập chuột chũi
AVIATION`S WHEEL OF CONSEQUENCES
Vòng quay ngẫu nhiên
Civil Aviation Unit 7- Multiple Choice
Chương trình đố vui