B2 c1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.866 kết quả cho 'b2 c1'
C1 Reported Questions
Đố vui
B2 First Speaking part 1 - talk about yourself
Thẻ bài ngẫu nhiên
B2 - FCE Speaking Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
B2 First Speaking part 2 - comparisons
Lật quân cờ
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
Thẻ bài ngẫu nhiên
PROSA Modals of Advice
Sắp xếp nhóm
C1 Inversion
Phục hồi trật tự
Talk about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs C1
Đố vui
C1 Collocations: Verb + Noun 1
Sắp xếp nhóm
C1 Speaking Part 4 Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
b1 c1 d1 Aggettivi qualificativi
Vòng quay ngẫu nhiên
Business cards 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business cards 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESL Conversation B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
學華語向前走 B2 Lessons 7-9
Nổ bóng bay
B2 Lesson 1 蔬菜词语认读
Tìm đáp án phù hợp
學華語向前走 B2 L10-12
Nối từ
Infinitiv mit zu
Phục hồi trật tự
C1: Confusing Words 1
Đố vui
C1 Personalities
Nối từ
Happiness - Discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Happiness - Fill in the gaps with the target vocabulary
Hoàn thành câu
Sort C1 -at/-an
Sắp xếp nhóm
C1-12 Zodiac Listening
Nối từ
B2 elaborate
Vòng quay ngẫu nhiên
Conditionals
Đố vui
美洲华语B2---同音字
Sắp xếp nhóm
Grammar. Continuous Aspect Clay C1
Vòng quay ngẫu nhiên
La piñata de Renata C1
Mê cung truy đuổi
C1 S Blends Tongue Twisters
Vòng quay ngẫu nhiên
B2: health conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
Review questions B2 FT
Phục hồi trật tự
maze chase 12 Zodiac Animals B2
Mê cung truy đuổi
B2 AEF4 - Extreme interviews
Mở hộp
B2 Recognizing Paraphrasing
Nối từ
ESL Conversation B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
B2 Lesson 1 苹果、草莓、橙子、西瓜、香蕉
Câu đố hình ảnh
Active Listening
Đố vui
Hablando del pasado: Preguntas: Imperfecto/Pretérito: C1-2
Vòng quay ngẫu nhiên
B2-C1 FUN CLASS
Mở hộp
Idioms B2/C1
Hangman (Treo cổ)
Questions B2-C1
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL Vocabulary B2/C1 level
Nối từ
B2/C1 Fixed Expressions
Mở hộp
Questions (B2/C1) Complex
Vòng quay ngẫu nhiên
Chemical equipment B2-C1
Đố vui
B2 3-1 蔬菜图片
Mở hộp
B2 Lesson 1 水果认读
Câu đố hình ảnh
FL Regrets (personalised)
Vòng quay ngẫu nhiên
Weird or normal B2-C1
Hoàn thành câu
Small talk - Linguahouse (B2-C1)
Sắp xếp nhóm