English / ESL B2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'esl b2'

I wish.. - ESL Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên

ESL B1 - Articles
Đập chuột chũi

ESL present perfect
Phục hồi trật tự

ESL SIMPLE PRESENT
Phục hồi trật tự

ESL-Illness & Injuries Voc.
Nối từ

Personal Pronouns
Đố vui

Possessive Adjectives
Đố vui

ESL 1.9 Animals
Nối từ

Welcome Unit- Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên

Groceries ESL
Vòng quay ngẫu nhiên

Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên

ESL
Vòng quay ngẫu nhiên

esl
Đảo chữ

Just a Minute- ESL Topics
Vòng quay ngẫu nhiên

Saturday morning Warm-up
Mở hộp

A1- DAYS OF THE WEEK
Vòng quay ngẫu nhiên

Halloween
Đố vui

Numbers 11-20
Nối từ

Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai

Vegetables
Đố vui

Simple Present Affirmative
Sắp xếp nhóm

Numbers 30 to 100
Thẻ thông tin

Prepositions of Place
Gắn nhãn sơ đồ

Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự

ESL Has/Have
Đố vui

GERUND OR INFINITIVE? ESL
Đố vui

Conversation Cards
Thẻ bài ngẫu nhiên

Morning Warm-Up Questions
Vòng quay ngẫu nhiên

WH Question
Đố vui

Parts of the body
Tìm đáp án phù hợp

1. Icebreaker - talk for 30 seconds
Vòng quay ngẫu nhiên

Should, Would, Could
Đố vui

Opinion Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên

ESL 1.10 Body Parts Match
Tìm đáp án phù hợp

ESL SPEAKING PRACTICE _ing and -ed Adjectives
Vòng quay ngẫu nhiên

ESL Conversation B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên

ESL 1.5 Plural Foods
Nối từ

2022 Wheel of Questions (ESL Getting to Know You!)
Vòng quay ngẫu nhiên

tools
Nối từ

Pronunciation /s/ - /z/ in sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Do and Does Practice
Đố vui
B2 First Speaking part 1 - talk about yourself
Thẻ bài ngẫu nhiên
Thanksgiving
Tìm từ
Present Simple - Do you?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hello Goodbye
Sắp xếp nhóm
Menu
Thẻ thông tin
Small Talk Question Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
advanced body parts
Nối từ
JOBS
Đố vui
B2 - FCE Speaking Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Before/After with present tense
Hoàn thành câu
Ellii Past Perfect Lesson-Exercise 3 Game
Tìm đáp án phù hợp
Numbers--Tens
Nối từ