B2 speakoutb2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.132 kết quả cho 'b2 speakoutb2'
B2 First Speaking part 1 - talk about yourself
Thẻ bài ngẫu nhiên
B2 - FCE Speaking Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
B2 First Speaking part 2 - comparisons
Lật quân cờ
Talk about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Problems - sulutions (SO-B2-5C)
Sắp xếp nhóm
Business cards 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business cards 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
學華語向前走 B2 Lessons 7-9
Nổ bóng bay
學華語向前走 B2 L10-12
Nối từ
I reckon, I bet, I know for a fact...
Thẻ bài ngẫu nhiên
UNIT 2C speakoutB2
Hoàn thành câu
Time expressions
Hoàn thành câu
B2 elaborate
Vòng quay ngẫu nhiên
B2 Lesson 1 蔬菜词语认读
Tìm đáp án phù hợp
美洲华语B2---同音字
Sắp xếp nhóm
Review questions B2 FT
Phục hồi trật tự
B2: health conditionals
Thẻ bài ngẫu nhiên
maze chase 12 Zodiac Animals B2
Mê cung truy đuổi
B2 Recognizing Paraphrasing
Nối từ
B2 AEF4 - Extreme interviews
Mở hộp
ESL Conversation B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
ESL Conversation B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
B2 Lesson 1 苹果、草莓、橙子、西瓜、香蕉
Câu đố hình ảnh
B2 Lesson 1 水果认读
Câu đố hình ảnh
B2 3-1 蔬菜图片
Mở hộp
學華語向前走 B2 第二課
Nối từ
學華語向前走B2 第四課
Mở hộp
Grammar Test Apartment
Đố vui
PROSA Time Prepositions: In, On, At
Sắp xếp nhóm
PROSA Modals of Advice
Sắp xếp nhóm
PROSA - Focus on vocabulary
Nối từ
MYP 3 U8 Diving In 2
Mở hộp
extend expand expect suspect accept
Hoàn thành câu
PROSA Modals Quiz
Đố vui
PROSA Present Perfect + for/since
Chương trình đố vui
PROSA Present Perfect & Present Perfect Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
First and Second Conditional Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Speakout B2+ Unit 3 No Matter
Phục hồi trật tự
Identity Adjectives
Sắp xếp nhóm
Happiness - Discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Happiness - Fill in the gaps with the target vocabulary
Hoàn thành câu
B2
Mở hộp
b2
Hoàn thành câu
B2
Đố vui
It's up for debate!
Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms (B2)
Nối từ
Conditionals
Đố vui
Phrasal Verbs match up
Nối từ
Collocations/Idioms
Phục hồi trật tự