Be
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.331 kết quả cho 'be'

To be questions
Đố vui

Verb to be - affirmative
Đập chuột chũi

Verb to be (+, -, ?)
Đố vui

to be: is am are
Hoàn thành câu

to be: is am are. Make Negative form
Thẻ bài ngẫu nhiên

Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên

to be is am are game
Máy bay

Be going to
Phục hồi trật tự

Reorder the words to make correct sentences (verb be - ?)
Phục hồi trật tự

Was - Were
Vòng quay ngẫu nhiên

Wh questions - past of be
Đập chuột chũi

Questions with was/were
Vòng quay ngẫu nhiên

VERB TO BE QUESTIONS
Phục hồi trật tự

Verb to be
Hoàn thành câu

What will they do?
Thẻ bài ngẫu nhiên

WILL - PREDICTIONS
Tìm đáp án phù hợp

Questions for 'Who am I?'
Sắp xếp nhóm

Lesson A U2
Hoàn thành câu

Don't be greedy 4.12
Thẻ bài ngẫu nhiên

9.6 Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên

Communication Styles: Be Assertive
Sắp xếp nhóm

Verb to Be - Negative
Nối từ

VERB TO BE NEGATIVE
Đố vui

9.8 Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên

Future (be going to)
Sắp xếp nhóm

Will / Be going to
Sắp xếp nhóm

To be - past simple
Đố vui

4.7 Don't be greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên

9.7 Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên

7.6 Don't Be Waldo
Thẻ bài ngẫu nhiên

The verb 'to be'
Đố vui

6.14 Don't be invisible
Thẻ bài ngẫu nhiên

6.8 - Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên

To BE verb
Hoàn thành câu

8.3a Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên

9.7 Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên

7.9 Don't Be Parallel
Thẻ bài ngẫu nhiên

VERB TO BE
Đố vui

7.8 Don't Be Shakespeare
Thẻ bài ngẫu nhiên

7.1 Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên

Verb to be - 3rd Grade
Đập chuột chũi

7.10 Don't Be Contradictory
Thẻ bài ngẫu nhiên

It Must Be December!
Đố vui

8.3 Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên

9.5 Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb to be /questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Subject-Verb Agreement (Be)
Hoàn thành câu
8.12 Don't be truant
Thẻ bài ngẫu nhiên
to be negative
Đố vui
8.8 Don't Be Foolish
Thẻ bài ngẫu nhiên
Barton 6.3 Don't Be Greedy
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb to be contractions
Nối từ
TO BE. short answers
Đố vui
Verb to be.
Đố vui
Verb to be
Vòng quay ngẫu nhiên
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Quiz: Verb to be affirmative
Đố vui