Beginners inglês
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
707 kết quả cho 'beginners inglês'
Times of day / time
Sắp xếp nhóm
Time
Nổ bóng bay
Pronouns and possessive adjectives
Sắp xếp nhóm
Present Continuous (T/F) (new)
Đúng hay sai
Going to
Hangman (Treo cổ)
Going to - Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Going to questions
Phục hồi trật tự
Exercising
Đúng hay sai
Wh questions - past of be
Đập chuột chũi
Questions with was/were
Vòng quay ngẫu nhiên
Let's get to know each other!
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking For Beginners
Vòng quay ngẫu nhiên
Wh questions - Simple present
Phục hồi trật tự
Wh - questions
Tìm đáp án phù hợp
Grammar Review Midterm - 2A
Mở hộp
inglês
Nối từ
False Friends
Đúng hay sai
Simple present questions with I/we/you
Vòng quay ngẫu nhiên
My home
Tìm từ
Sports Vocabulary
Ô chữ
Spelling names
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple present
Hangman (Treo cổ)
Grammar Review G&W 2A
Hoàn thành câu
Using Technology
Tìm đáp án phù hợp
Tell me about your name
Mở hộp
Christmas words
Đố vui
Complete with the missing word
Hoàn thành câu
A/AN/SOME/ANY
Sắp xếp nhóm
short /i/
Chương trình đố vui
Just, already, yet
Chương trình đố vui
What are they doing?
Gắn nhãn sơ đồ
Possessive Pronouns
Chương trình đố vui
Adjective or adverb?
Đố vui
Was - were
Đố vui
What will they do?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Some - Any - A/An
Đố vui
short /i/
Nổ bóng bay
"Will" & "Won't" | Promises, Offers & Decisions
Chương trình đố vui
short /o/
Đảo chữ
A/ AN / SOME / ANY
Chương trình đố vui
Describing the appearance
Gắn nhãn sơ đồ
Match the words with the products
Gắn nhãn sơ đồ
Verb to be (+, -, ?)
Đố vui
If... I will...
Vòng quay ngẫu nhiên
short /o/
Nối từ
Questions for 'Who am I?'
Sắp xếp nhóm
3-letter words with short /e/
Hangman (Treo cổ)
THERE WAS / THERE WERE
Đố vui
Pr.S Questions
Đố vui
Silent or magic /e/
Khớp cặp