Cộng đồng

Borrowed words

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'borrowed words'

Barton 9.3 borrowed words sort
Barton 9.3 borrowed words sort Sắp xếp nhóm
bởi
Barton 9.4 French words que and ch
Barton 9.4 French words que and ch Hangman (Treo cổ)
bởi
9.1 CH, PS, RH, MN - #10 Borrowed Greek words
9.1 CH, PS, RH, MN - #10 Borrowed Greek words Hangman (Treo cổ)
bởi
Find The Word!
Find The Word! Mê cung truy đuổi
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Fry Words - Find the Match (Heart Words)
Fry Words - Find the Match (Heart Words) Tìm đáp án phù hợp
bởi
-v words
-v words Mở hộp
bởi
CVCC WORDS A & E
CVCC WORDS A & E Tìm đáp án phù hợp
bởi
cvc Bingo words
cvc Bingo words Lật quân cờ
bởi
EDMARK Words 1-10
EDMARK Words 1-10 Nối từ
Read the Words February 22
Read the Words February 22 Nổ bóng bay
bởi
Heart Words Just Words Units 1-6
Heart Words Just Words Units 1-6 Đảo chữ
bởi
Double Drop Words (that look alike!)
Double Drop Words (that look alike!) Thẻ bài ngẫu nhiên
Fry's Third 100 Words List 4 Boom!
Fry's Third 100 Words List 4 Boom! Thẻ bài ngẫu nhiên
3/17 to 3/19 sight words: Missing words
3/17 to 3/19 sight words: Missing words Hoàn thành câu
Fry's Third 100 Words List 1 Boom
Fry's Third 100 Words List 1 Boom Thẻ bài ngẫu nhiên
Fry's Third 100 Words List 2 Boom
Fry's Third 100 Words List 2 Boom Thẻ bài ngẫu nhiên
Can you build these words? 2
Can you build these words? 2 Đảo chữ
bởi
Just Words Unit 1-7 Review Words, Phrases, Sentences (Mid-Term Review)
Just Words Unit 1-7 Review Words, Phrases, Sentences (Mid-Term Review) Mở hộp
Compound words
Compound words Phục hồi trật tự
bởi
Multisyllable Words in Sentences
Multisyllable Words in Sentences Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
OG Lv 1 Red Words
OG Lv 1 Red Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Wilson  2.1 High Frquency Words
Wilson 2.1 High Frquency Words Mở hộp
 1.6 High Frequency words
1.6 High Frequency words Thẻ bài ngẫu nhiên
Read & Flip words with digraphs
Read & Flip words with digraphs Lật quân cờ
bởi
Closed Syllable Root Words
Closed Syllable Root Words Nối từ
bởi
Wilson HF words step 1
Wilson HF words step 1 Thẻ thông tin
High Frequency Words (Units 1-3)
High Frequency Words (Units 1-3) Tìm đáp án phù hợp
Level D - Sight Words
Level D - Sight Words Đảo chữ
bởi
Word Building pics 1 (short u & a cvc words)
Word Building pics 1 (short u & a cvc words) Lật quân cờ
bởi
Sight Word Bingo! Grp 3
Sight Word Bingo! Grp 3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Fry Sight Words Drill G1-3
Fry Sight Words Drill G1-3 Vòng quay ngẫu nhiên
3.1 Sight Word Matching Game
3.1 Sight Word Matching Game Khớp cặp
Sight Word Bingo Level A
Sight Word Bingo Level A Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
4: K Sight Word GAME
4: K Sight Word GAME Mê cung truy đuổi
bởi
6: 1st Grade Sight Word GAME
6: 1st Grade Sight Word GAME Máy bay
bởi
2: K Sight Word GAME
2: K Sight Word GAME Đúng hay sai
bởi
Reading Sight Words
Reading Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Level B - Sight Words
Level B - Sight Words Đảo chữ
bởi
6.1 Sight Word Match Up
6.1 Sight Word Match Up Khớp cặp
4.8 Sight Word Matching (no pictures)
4.8 Sight Word Matching (no pictures) Khớp cặp
Fry Words 301 - 400
Fry Words 301 - 400 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Greek Root Words 2
Greek Root Words 2 Tìm đáp án phù hợp
Sight Word Bingo! Grp 2
Sight Word Bingo! Grp 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Match the Sight Word
Match the Sight Word Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sight Word Bingo! Group 2/3
Sight Word Bingo! Group 2/3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Sight Words: then, look, will, are
Sight Words: then, look, will, are Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sight Word Bingo! Grade 1 SF Unit 1
Sight Word Bingo! Grade 1 SF Unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Memory Match - Grp 1
Memory Match - Grp 1 Khớp cặp
bởi
CVC A&E MATCHING
CVC A&E MATCHING Nối từ
bởi
Kindergarten sight words
Kindergarten sight words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Fry Words 101 - 200
Fry Words 101 - 200 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Sight words
Sight words Vòng quay ngẫu nhiên
Sight Word Practice
Sight Word Practice Mở hộp
CVC PICTURE MATCH
CVC PICTURE MATCH Máy bay
bởi
Greek Root Words List 1 Grade 5
Greek Root Words List 1 Grade 5 Tìm đáp án phù hợp
CVC short a sounds
CVC short a sounds Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?