Chinese 中文 第一册 book 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'chinese 中文 第一册 book 1'
第十一课 认方向
Mở hộp
3 第三课 日月山水 土木火
Thẻ bài ngẫu nhiên
6 第六课 马牛羊 红蓝白
Mở hộp
8 第八课 我去学校
Mở hộp
第十二课 新年到
Thẻ bài ngẫu nhiên
4 第四课 上中下 坐立走
Mở hộp
Put words in correct order to make up a sentence
Phục hồi trật tự
第十课 花园
Thẻ bài ngẫu nhiên
5 第五课 风雨云雪 电天地
Thẻ bài ngẫu nhiên
7 第七课 小学生
Thẻ bài ngẫu nhiên
9 第九课 我的家
Thẻ bài ngẫu nhiên
1 第一课 一二三 四五六
Thẻ bài ngẫu nhiên
第七课 人有两件宝 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
暨南中文第二册第三课词组转盘
Vòng quay ngẫu nhiên
第一课 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
连词成句 第五课 买东西
Phục hồi trật tự
第三课 放学了
Nối từ
选字填空 Choose the correct words to fillin the blanks 第五课
Hoàn thành câu
第四课 讲礼貌 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
中文 第一册 第七课
Phục hồi trật tự
暨南 中文 第一册 识字
Câu đố hình ảnh
Put words in correct order. 连词成句 第一课 在中文学校
Phục hồi trật tự
量词 (双、本、件、家、条)中文第三册第二课
Mở hộp
暨南中文 第二册 第一课
Phục hồi trật tự
暨南中文 第一册 第五课
Tìm đáp án phù hợp
暨南 中文 第四册 第三课
Tìm đáp án phù hợp
第一二三四五课 词组和短语
Thẻ bài ngẫu nhiên
第十二课 放假了 填空
Hoàn thành câu
第六课 我会做的事 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
第五课 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
第三课 《放学了》 词和短语
Mở hộp
第八课 月亮会不会跟人走 填空 Fill in missing words according to text
Hoàn thành câu
看图用“看样子”说句子
Thẻ bài ngẫu nhiên
识字④日月水火
Đập chuột chũi
识字①天地人
Nối từ
pinyin an en in un ün ang eng ing ong
Tìm đáp án phù hợp
pinyin ai ei ui ao ou iu
Tìm đáp án phù hợp
一年级语文—小青蛙
Nối từ
食物迷宫Food Maze
Mê cung truy đuổi
暨南中文第二册第一课词组转盘
Vòng quay ngẫu nhiên
暨南中文第三册 第七课 古诗
Đố vui
中文一册-第十二课-新年到
Mở hộp
W24- G- 句子结构
Phục hồi trật tự
美洲華語第二册第一課
Nối từ
暨南 中文 第四册 第二课
Phục hồi trật tự
MZHY 第一册第十二课 英文
Tìm đáp án phù hợp
你好 1 第九课 “运动”词汇
Nối từ
蔬菜
Vòng quay ngẫu nhiên
三年级汉字
Đố vui
轻松学中文第2册第15课社区
Mê cung truy đuổi
动物
Đập chuột chũi
pinyin zh ch sh r j q x
Tìm đáp án phù hợp
中文 第三册 蔡伦造纸
Phục hồi trật tự
第一二课词语复习/ 第一二課詞語複習
Nối từ
繁體中文600字1~30
Nối từ
第二册第一课拼图猜猜看
Câu đố hình ảnh
食物
Nối từ
MZHY 第三册第一课-1
Nối từ