Cộng đồng

Comidas não saudáveis ou saudáveis

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.477 kết quả cho 'comidas não saudáveis ou saudáveis'

ow and ou brain stretcher sentence game
ow and ou brain stretcher sentence game Vòng quay ngẫu nhiên
Comidas em português/inglês
Comidas em português/inglês Khớp cặp
Comidas em portugês/espanhol/inglês
Comidas em portugês/espanhol/inglês Tìm đáp án phù hợp
ow and ou sentences
ow and ou sentences Vòng quay ngẫu nhiên
OW train
OW train Nổ bóng bay
Ou/Ow with r controlled distractors
Ou/Ow with r controlled distractors Đập chuột chũi
OG82 ou words
OG82 ou words Đập chuột chũi
Vocabulary: Words with OU and OW
Vocabulary: Words with OU and OW Mở hộp
ou
ou Nổ bóng bay
ou
ou Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ou
ou Sắp xếp nhóm
OU
OU Sắp xếp nhóm
bởi
Whack-a-mole (ou)
Whack-a-mole (ou) Đập chuột chũi
bởi
comidas
comidas Tìm đáp án phù hợp
 Comidas
Comidas Nối từ
Comidas
Comidas Nối từ
F ou V
F ou V Đúng hay sai
OU Anagram
OU Anagram Đảo chữ
bởi
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
Sp2 gustar + comidas
Sp2 gustar + comidas Phục hồi trật tự
bởi
Matching Pairs ou,ow
Matching Pairs ou,ow Khớp cặp
ow ou
ow ou Đố vui
bởi
Ou/Ow
Ou/Ow Đập chuột chũi
ou, ow
ou, ow Hoàn thành câu
bởi
ou/ow
ou/ow Tìm đáp án phù hợp
bởi
Conversar sobre el desayuno
Conversar sobre el desayuno Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Gustar + sustantivos de las comidas
Gustar + sustantivos de las comidas Chương trình đố vui
bởi
comidas saudáveis
comidas saudáveis Đập chuột chũi
Ahorcado comidas 1
Ahorcado comidas 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Las Comidas
Las Comidas Sắp xếp nhóm
 ou
ou Đảo chữ
bởi
8.9 OW & OU Group Sort
8.9 OW & OU Group Sort Sắp xếp nhóm
Fundations Unit 14 /ou/
Fundations Unit 14 /ou/ Đố vui
bởi
Imparfait ou passé composé
Imparfait ou passé composé Sắp xếp nhóm
bởi
ou/ow words
ou/ow words Đập chuột chũi
 ou and ow Words
ou and ow Words Đố vui
Savoir ou connaître?
Savoir ou connaître? Sắp xếp nhóm
oy oi ow ou
oy oi ow ou Đố vui
Ou/ow words
Ou/ow words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
manger ou boire?
manger ou boire? Hoàn thành câu
Dipthongs ow and ou
Dipthongs ow and ou Đảo chữ
ou and ow words
ou and ow words Ô chữ
bởi
find the ou sound
find the ou sound Đập chuột chũi
S ou SS?
S ou SS? Đúng hay sai
QUI ou QUE ?
QUI ou QUE ? Đố vui
bởi
/ow/ ou ow
/ow/ ou ow Đố vui
ow, ou, oi, oy
ow, ou, oi, oy Sắp xếp nhóm
bởi
Passé Composé ou Imparfait
Passé Composé ou Imparfait Tìm đáp án phù hợp
bởi
Whack-a-Mole: Diphthong /ou/ and /ow/
Whack-a-Mole: Diphthong /ou/ and /ow/ Đập chuột chũi
bởi
ou and ow sort
ou and ow sort Sắp xếp nhóm
bởi
ou and ow
ou and ow Tìm đáp án phù hợp
bởi
Passé composé ou Imparfait?
Passé composé ou Imparfait? Đố vui
bởi
9.5 /ow/ ou ow
9.5 /ow/ ou ow Đố vui
bởi
ou, oo, ue, ew
ou, oo, ue, ew Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ou and Ow Sounds
Ou and Ow Sounds Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?