Cộng đồng

Commands in the classroom etre avoir

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'commands in the classroom etre avoir'

Revision : Être & Avoir
Revision : Être & Avoir Chương trình đố vui
bởi
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre,  vouloir
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre, vouloir Ô chữ
bởi
Expressions with avoir, être, aller, and faire
Expressions with avoir, être, aller, and faire Sắp xếp nhóm
bởi
 Avoir/Etre
Avoir/Etre Hoàn thành câu
bởi
être ou avoir? fill in the blank
être ou avoir? fill in the blank Hoàn thành câu
Fill in the blank
Fill in the blank Hoàn thành câu
Fr2H Avoir et Etre
Fr2H Avoir et Etre Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
French Avoir and etre
French Avoir and etre Đập chuột chũi
etre/avoir
etre/avoir Nối từ
Classroom commands
Classroom commands Đố vui
être & avoir
être & avoir Nối từ
present Avoir/Etre
present Avoir/Etre Hoàn thành câu
Avoir et Etre
Avoir et Etre Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ETRE ET AVOIR (entier)
ETRE ET AVOIR (entier) Vòng quay ngẫu nhiên
avoir
avoir Nối từ
Choose Passe compose etre ou avoir?
Choose Passe compose etre ou avoir? Sắp xếp nhóm
bởi
Classroom Objects
Classroom Objects Gắn nhãn sơ đồ
What is it?
What is it? Lật quân cờ
bởi
Affirmative Tú Commands in Spanish
Affirmative Tú Commands in Spanish Đập chuột chũi
Passé Composé- AVOIR et ETRE, verbes irréguliers
Passé Composé- AVOIR et ETRE, verbes irréguliers Ô chữ
bởi
Etre & Avoir
Etre & Avoir Chương trình đố vui
F2.5 Le passé composé réguliers avec AVOIR
F2.5 Le passé composé réguliers avec AVOIR Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Passé Composé with avoir
Passé Composé with avoir Phục hồi trật tự
Etre
Etre Nổ bóng bay
bởi
In the classroom في الصف
In the classroom في الصف Nối từ
bởi
Etre
Etre Nối từ
etre
etre Nối từ
Classroom Commands
Classroom Commands Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom objects
Classroom objects Tìm đáp án phù hợp
Spanish Classroom Commands
Spanish Classroom Commands Nối từ
bởi
Avoir and Etre
Avoir and Etre Vòng quay ngẫu nhiên
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
Etre avoir aller
Etre avoir aller Đố vui
Things in a classroom
Things in a classroom Tìm đáp án phù hợp
bởi
Objects in a classroom
Objects in a classroom Gắn nhãn sơ đồ
 être & avoir
être & avoir Tìm đáp án phù hợp
Passé composé réguliers avec AVOIR/ missing word
Passé composé réguliers avec AVOIR/ missing word Hoàn thành câu
bởi
Spanish 1: Classroom Commands
Spanish 1: Classroom Commands Tìm đáp án phù hợp
places in the city (with descriptions)
places in the city (with descriptions) Đố vui
 le passé composé avec avoir ou être?
le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Verbes des Commandes dans la Salle de Classe
Verbes des Commandes dans la Salle de Classe Ô chữ
bởi
Etre
Etre Nổ bóng bay
bởi
avoir
avoir Nối từ
Avoir
Avoir Đập chuột chũi
bởi
 Self Regulation Skills in classroom
Self Regulation Skills in classroom Sắp xếp nhóm
bởi
COMMANDS
COMMANDS Nối từ
Practice Club 07 Rooms in the house
Practice Club 07 Rooms in the house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
les participes passés IRRÉGULIERS (passé composé avec avoir)
les participes passés IRRÉGULIERS (passé composé avec avoir) Nối từ
Adjectives ETRE group sort
Adjectives ETRE group sort Sắp xếp nhóm
bởi
Expected vs Unexpected in virtual classroom
Expected vs Unexpected in virtual classroom Đập chuột chũi
bởi
Avoir / Etre
Avoir / Etre Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?