Cộng đồng

Connection with kids

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'connection with kids'

Wheel of Questions
Wheel of Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Would you rather?
Would you rather? Mở hộp
bởi
ANIMALS
ANIMALS Khớp cặp
bởi
Beep 3, Unit 2, Vocabulary
Beep 3, Unit 2, Vocabulary Gắn nhãn sơ đồ
Passé Composé with avoir
Passé Composé with avoir Phục hồi trật tự
Doubling Rule - with Suffixes: ing, ed, er, ness, less, s
Doubling Rule - with Suffixes: ing, ed, er, ness, less, s Sắp xếp nhóm
bởi
Expressions with avoir, être, aller, and faire
Expressions with avoir, être, aller, and faire Sắp xếp nhóm
bởi
Simple present questions with I/we/you
Simple present questions with I/we/you Vòng quay ngẫu nhiên
Word Sort with -all, -am, -an
Word Sort with -all, -am, -an Sắp xếp nhóm
bởi
Le passé composé avec avoir ou être?
Le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Beep 3, Unit 3, Vocabulary: Appearance
Beep 3, Unit 3, Vocabulary: Appearance Gắn nhãn sơ đồ
Kids' games
Kids' games Nối từ
le Passé composé:  être ou avoir?
le Passé composé: être ou avoir? Sắp xếp nhóm
 le passé composé avec avoir ou être?
le passé composé avec avoir ou être? Đúng hay sai
Digraph sort CVC Wilson 1.3
Digraph sort CVC Wilson 1.3 Sắp xếp nhóm
bởi
Find the nonsense word / Wilson 1.4
Find the nonsense word / Wilson 1.4 Chương trình đố vui
bởi
s or es?
s or es? Đố vui
bởi
2 syllable words with silent e
2 syllable words with silent e Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre,  vouloir
Conjugaisons des verbes aller, avoir, être, faire, prendre, vouloir Ô chữ
bởi
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier?
Qu'est-ce que tu as fait le weekend dernier? Thẻ bài ngẫu nhiên
Wilson 1.3 Digraphs
Wilson 1.3 Digraphs Đập chuột chũi
bởi
Present,Past, Future Tenses
Present,Past, Future Tenses Sắp xếp nhóm
bởi
Vocabulary: Words with OU and OW
Vocabulary: Words with OU and OW Mở hộp
Where is / where are
Where is / where are Mở hộp
bởi
Beep 3, Unit 4, Vocabulary
Beep 3, Unit 4, Vocabulary Đúng hay sai
Beep 3, Unit 4, Vocabulary: Sports
Beep 3, Unit 4, Vocabulary: Sports Đảo chữ
Simple Present vs Present Continuous
Simple Present vs Present Continuous Đố vui
Beep 3, Unit 1, Grammar: Prepositions
Beep 3, Unit 1, Grammar: Prepositions Mở hộp
F2.5 Le passé composé réguliers avec AVOIR
F2.5 Le passé composé réguliers avec AVOIR Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Real/Not Real Nonsense 1.5 Wilson
Real/Not Real Nonsense 1.5 Wilson Sắp xếp nhóm
bởi
Passé Composé with avoir: les verbes réguliers
Passé Composé with avoir: les verbes réguliers Phục hồi trật tự
Adding Suffixes - All Rules - Part 1
Adding Suffixes - All Rules - Part 1 Chương trình đố vui
bởi
Candyland : Passé Composé ou Imparfait?
Candyland : Passé Composé ou Imparfait? Đúng hay sai
Passé composé réguliers avec AVOIR/ missing word
Passé composé réguliers avec AVOIR/ missing word Hoàn thành câu
bởi
Simple present
Simple present Hangman (Treo cổ)
Suffix s and es - Book 1.6
Suffix s and es - Book 1.6 Hangman (Treo cổ)
bởi
Digraphs th sh ch
Digraphs th sh ch Sắp xếp nhóm
bởi
Fr. 2 Révision du passé composé, questions 1-15
Fr. 2 Révision du passé composé, questions 1-15 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CVC Middle Sound Wilson Book 1
CVC Middle Sound Wilson Book 1 Đố vui
bởi
Kid's Box 1, Unit 1: Colors
Kid's Box 1, Unit 1: Colors Tìm đáp án phù hợp
bởi
KB1_Numbers 1-10
KB1_Numbers 1-10 Đố vui
Simple Past, Present and Future Tense Verbs
Simple Past, Present and Future Tense Verbs Mở hộp
bởi
Real or Not? CVC Wilson 1.3
Real or Not? CVC Wilson 1.3 Sắp xếp nhóm
bởi
les participes passés IRRÉGULIERS (passé composé avec avoir)
les participes passés IRRÉGULIERS (passé composé avec avoir) Nối từ
Long u with magic e
Long u with magic e Đập chuột chũi
Wilson 1.1 Sentences
Wilson 1.1 Sentences Hoàn thành câu
bởi
les participes passés IRRÉGULIERS
les participes passés IRRÉGULIERS Nối từ
Grammar/Spelling Connection -cal or -cle
Grammar/Spelling Connection -cal or -cle Sắp xếp nhóm
bởi
KB 1 Unit 1 questions
KB 1 Unit 1 questions Sắp xếp nhóm
Adding Suffixes - All Rules - Part 2
Adding Suffixes - All Rules - Part 2 Chương trình đố vui
bởi
IDIOMS FOR KIDS
IDIOMS FOR KIDS Nối từ
bởi
Christmas Quiz - Kids 1
Christmas Quiz - Kids 1 Tìm đáp án phù hợp
FUN TRIVIA for Kids
FUN TRIVIA for Kids Chương trình đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?