Cộng đồng

Deutsch d a ch

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'deutsch d a ch'

Verkehrsmittel + fahren/ fliegen + „mit" + Dativ
Verkehrsmittel + fahren/ fliegen + „mit" + Dativ Sắp xếp nhóm
OG81 tch/ ch
OG81 tch/ ch Sắp xếp nhóm
OG37 -tch -ch words
OG37 -tch -ch words Đập chuột chũi
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN
HOBBYS UND FREIZEITAKTIVITÄTEN Nối từ
The "d" Balloon Drop p/q/b    Click the d
The "d" Balloon Drop p/q/b Click the d Nổ bóng bay
Farben
Farben Nối từ
B and D
B and D Đúng hay sai
b or d
b or d Máy bay
 b/d Whack a Mole
b/d Whack a Mole Đập chuột chũi
bởi
B/D Reversal
B/D Reversal Đập chuột chũi
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt
Die häufigsten irregulären und gemischten Verben im Perfekt Tìm đáp án phù hợp
Possessivpronomen im Nominativ
Possessivpronomen im Nominativ Nối từ
bởi
Fragen rund um die Familie
Fragen rund um die Familie Vòng quay ngẫu nhiên
Verben
Verben Đúng hay sai
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen?
Wie geht es dir? Wie geht es Ihnen? Nối từ
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv
Präpositionen mit Akkusativ, Dativ und Genitiv Sắp xếp nhóm
Tagesablauf
Tagesablauf Vòng quay ngẫu nhiên
Essen und Trinken
Essen und Trinken Gắn nhãn sơ đồ
Sprachspiel
Sprachspiel Vòng quay ngẫu nhiên
Hobbys
Hobbys Tìm đáp án phù hợp
Schulsachen
Schulsachen Nối từ
Fragenkatalog - DSD 1
Fragenkatalog - DSD 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Letters A-D review
Letters A-D review Chương trình đố vui
ch
ch Đập chuột chũi
d whack a mole
d whack a mole Đập chuột chũi
-dge/-ge group sort
-dge/-ge group sort Sắp xếp nhóm
Find the d What-a-mole (b,d,p,qu reversals)
Find the d What-a-mole (b,d,p,qu reversals) Đập chuột chũi
bởi
A / AN
A / AN Sắp xếp nhóm
Wilson 5.2 Whack open syllables
Wilson 5.2 Whack open syllables Đập chuột chũi
b/d Whack a Mole
b/d Whack a Mole Đập chuột chũi
bởi
Perfekt mit haben und sein (Sag mal)
Perfekt mit haben und sein (Sag mal) Sắp xếp nhóm
kennen und wissen
kennen und wissen Đố vui
bởi
Badezimmer
Badezimmer Gắn nhãn sơ đồ
Ostern - Lehrerin Marta
Ostern - Lehrerin Marta Nối từ
DOMANDE PER ESAME
DOMANDE PER ESAME Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Akkusativ Objekte
Akkusativ Objekte Hoàn thành câu
Wochentage
Wochentage Đảo chữ
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3)
Dinge in der Küche (Willkommen 8.3) Gắn nhãn sơ đồ
Konjugation- Beste Freunde
Konjugation- Beste Freunde Đập chuột chũi
ch - find the match
ch - find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
CH
CH Mở hộp
CH
CH Hoàn thành câu
ch
ch Vòng quay ngẫu nhiên
CH
CH Đập chuột chũi
bởi
/ch/
/ch/ Đập chuột chũi
Self Advocacy Skills- D/HH
Self Advocacy Skills- D/HH Đúng hay sai
bởi
B or D Whack a Mole
B or D Whack a Mole Đập chuột chũi
bởi
WHACK A MOLE IDK
WHACK A MOLE IDK Đập chuột chũi
Whack a Mole b/d/p/q Only hit the b
Whack a Mole b/d/p/q Only hit the b Đập chuột chũi
bởi
2.5 Whack a Mole b/d/p/q Only hit the b
2.5 Whack a Mole b/d/p/q Only hit the b Đập chuột chũi
bởi
B/D Reversal  d
B/D Reversal d Đập chuột chũi
D & d Letter Identification
D & d Letter Identification Đập chuột chũi
Beginning Sounds- Find the Short "a" Sounds (Phonemic Awareness)
Beginning Sounds- Find the Short "a" Sounds (Phonemic Awareness) Đập chuột chũi
Ch/ tch Whack-a-Mole
Ch/ tch Whack-a-Mole Đập chuột chũi
bởi
Diagraph ch
Diagraph ch Đập chuột chũi
bởi
Diagraphs sh, wh, ch, th whack a mole
Diagraphs sh, wh, ch, th whack a mole Đập chuột chũi
bởi
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?