Dutch nt2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
198 kết quả cho 'dutch nt2'
Woordenschat - Klokkijken 1
Gắn nhãn sơ đồ
Woordenschat - Klokkijken 2
Tìm đáp án phù hợp
Spelen woordenschat
Xem và ghi nhớ
DE of HET?
Sắp xếp nhóm
Woordenschat - De kleuren
Gắn nhãn sơ đồ
Woordenschat - Op tafel
Nối từ
Woordenschat - De schaakstukken
Gắn nhãn sơ đồ
Double Dutch
Chương trình đố vui
Double Dutch
Khớp cặp
Klokkijken - Halve uren [analoog 2]
Tìm đáp án phù hợp
Klokkijken - Hele uren [analoog 1]
Tìm đáp án phù hợp
Klokkijken - Halve uren [analoog 1]
Tìm đáp án phù hợp
Klokkijken - Halve uren [digitaal 2]
Tìm đáp án phù hợp
Waar hou jij van? Gesprek compleet maken
Hoàn thành câu
Klokkijken - Halve uren [digitaal 1]
Tìm đáp án phù hợp
All right vmbo bk 1 lesson 2 vocab
Khớp cặp
Klokkijken - Hele uren [digitaal 1]
Tìm đáp án phù hợp
Klokkijken - Hele uren [analoog 2]
Tìm đáp án phù hợp
Klokkijken - Hele uren [digitaal 2]
Tìm đáp án phù hợp
47. Dutch and Pam
Đố vui
The Dutch Colonists
Nối từ
Lesson 4 Double Dutch
Nối từ
Family Members (Dutch)
Nối từ
Dutch Ridge Camp
Khớp cặp
Whack-a-mole ieuw/eeuw/uw
Đập chuột chũi
NT2 doen
Ô chữ
Numbers in Dutch
Đố vui
NT2 - doen
Phục hồi trật tự
Werkwoorden met vaste preposities (zinnen)
Hoàn thành câu
eeuw uw lange woorden
Đảo chữ
Zoek het werkwoord
Đập chuột chũi
-eel woorden
Đảo chữ
-Nk woorden
Đúng hay sai
Hotel Hallo Freddie woordenshat
Khớp cặp
Taal actief f verandert in v
Đúng hay sai
Hebben tt en vt
Mê cung truy đuổi
weten, hebben, geven verleden tijd
Đập chuột chũi
Taal actief: molen/jager regel
Đảo chữ
Taal actief: jager/molen regel
Đúng hay sai
Spelling op maat sch/schr
Đập chuột chũi
De dierenwinkel
Gắn nhãn sơ đồ
Taal actief -d of -t
Đập chuột chũi
Zet de zinnen in de goede volgorde -hoofdzin. Beter Nederlands
Phục hồi trật tự
Telwoorden 11- 30
Thẻ thông tin
Familie stamboom
Gắn nhãn sơ đồ
-ch woorden
Đập chuột chũi
-aai, -ooi en -oei woorden
Đập chuột chũi
-ng woorden groep 6
Hangman (Treo cổ)
Bezittelijk voornaamwoorden
Nối từ