Dutch nt2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
209 kết quả cho 'dutch nt2'
Woordenschat - Klokkijken 1
Gắn nhãn sơ đồ
Woordenschat - Klokkijken 2
Tìm đáp án phù hợp
Spelen woordenschat
Xem và ghi nhớ
DE of HET?
Sắp xếp nhóm
Woordenschat - De kleuren
Gắn nhãn sơ đồ
Woordenschat - Op tafel
Nối từ
Woordenschat - De schaakstukken
Gắn nhãn sơ đồ
Double Dutch
Chương trình đố vui
Klokkijken - Halve uren [analoog 2]
Tìm đáp án phù hợp
Klokkijken - Hele uren [analoog 1]
Tìm đáp án phù hợp
Klokkijken - Hele uren [digitaal 1]
Tìm đáp án phù hợp
Waar hou jij van? Gesprek compleet maken
Hoàn thành câu
Klokkijken - Halve uren [analoog 1]
Tìm đáp án phù hợp
Klokkijken - Halve uren [digitaal 2]
Tìm đáp án phù hợp
All right vmbo bk 1 lesson 2 vocab
Khớp cặp
Klokkijken - Halve uren [digitaal 1]
Tìm đáp án phù hợp
Double Dutch
Khớp cặp
Klokkijken - Hele uren [analoog 2]
Tìm đáp án phù hợp
Klokkijken - Hele uren [digitaal 2]
Tìm đáp án phù hợp
Lesson 4 Double Dutch
Nối từ
Family Members (Dutch)
Nối từ
Werkwoorden met vaste preposities (zinnen)
Hoàn thành câu
47. Dutch and Pam
Đố vui
The Dutch Colonists
Nối từ
Whack-a-mole ieuw/eeuw/uw
Đập chuột chũi
Dutch Ridge Camp
Khớp cặp
NT2 doen
Ô chữ
NT2 - doen
Phục hồi trật tự
Numbers in Dutch
Đố vui
eeuw uw lange woorden
Đảo chữ
spelling op maat - slak/ hert categorie woorden
Hangman (Treo cổ)
Bezittelijk voornaamwoorden
Nối từ
au woorden
Đánh vần từ
-ng woorden groep 6
Hangman (Treo cổ)
thema 7 les 2 en 4 Taal actief (5) mollen/bakker
Đập chuột chũi
het weer
Đố vui
Welke woorden zijn goed?
Đập chuột chũi
eeuw ieuw uw woorden
Sắp xếp nhóm
Taal actief s verandert in z
Đập chuột chũi
Hotel Hallo Freddie woordenshat
Khớp cặp
weten, hebben, geven verleden tijd
Đập chuột chũi
-Nk woorden
Đúng hay sai
Zoek het werkwoord
Đập chuột chũi
-eel woorden
Đảo chữ
Hebben tt en vt
Mê cung truy đuổi
Taal actief f verandert in v
Đúng hay sai
Dieren en geluiden
Chương trình đố vui
Taal achtief ch en cht woorden
Đảo chữ
Hotel Hallo - de hik woordenschat
Khớp cặp