Dyslexia brain training
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.665 kết quả cho 'dyslexia brain training'
AR Brain Warm-up Actions
Vòng quay ngẫu nhiên
Brain Breaks
Vòng quay ngẫu nhiên
Virtual Scavenger Hunt (credit to https://boxofideas.uk)
Vòng quay ngẫu nhiên
Instant Words 31-40
Khớp cặp
Spelling (au) = au,a//aw
Đố vui
Random Icebreakers!
Vòng quay ngẫu nhiên
Synonyms #1 Random Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Warmup - What would YOU do?
Vòng quay ngẫu nhiên
AR Category Game
Vòng quay ngẫu nhiên
Stand Up If....
Vòng quay ngẫu nhiên
Thanksgiving
Câu đố hình ảnh
MTA Kit 2 short e and i vowels
Chương trình đố vui
Brain
Gắn nhãn sơ đồ
Brain
Gắn nhãn sơ đồ
Instant Words 1-10
Khớp cặp
Instant Words 11-20
Khớp cặp
Milk Truck (Barton L3L7)
Phục hồi trật tự
Suffixes (-ful, -less, -ness)
Tìm đáp án phù hợp
-ck Sick Nick (Barton L3L7)
Hoàn thành câu
-tch Unjumble sentences (Barton L3L9)
Phục hồi trật tự
Instant Words 41-50
Khớp cặp
Instant Words 21-30
Khớp cặp
FLOSS Rule Part 1
Đố vui
Brain Break
Vòng quay ngẫu nhiên
MTA Kit 5 ss, ce, se Endings
Đố vui
-ck Bat and Ball story (Barton L3L7)
Hoàn thành câu
Vowel Controlled R Words
Nối từ
Unjumble sentences with floss words
Phục hồi trật tự
Unscramble sentences with blends
Phục hồi trật tự
Dyslexia Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Latin roots and affixes
Phục hồi trật tự
long /a/ (ai, ay, ea, eigh, ey)
Phục hồi trật tự
Brain Break Spinner
Vòng quay ngẫu nhiên
Spelling (k) through k, c //ck, k
Sắp xếp nhóm
Parts of the Brain
Gắn nhãn sơ đồ
long /i/ word family lists
Sắp xếp nhóm
Spelling (k) (through k,c//ck, k) Part 1
Chương trình đố vui
C-le sentences unjumble
Phục hồi trật tự
Brain Break Card Game
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /o/ word sort
Sắp xếp nhóm
long /i/ sentences unjumble
Phục hồi trật tự
long /i/ missing word sentences
Hoàn thành câu
Unjumble words with suffixes
Phục hồi trật tự
3.1 Flying fruit
Quả bay
B5L3 doubling rule & -ed/-ing suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
Dyslexia Myths and Facts
Sắp xếp nhóm
The Brain
Gắn nhãn sơ đồ
Brain Breaks
Vòng quay ngẫu nhiên
-ck words
Đảo chữ
Final /k/ spelling (K or CK)
Sắp xếp nhóm