Spelling Dyslexia
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spelling dyslexia'
FLOSS Rule Part 1
Đố vui
Spelling (k) through k, c //ck, k
Sắp xếp nhóm
Spelling (k) (through k,c//ck, k) Part 1
Chương trình đố vui
Adding Suffixes - All Rules - Part 1
Chương trình đố vui
Latin roots and affixes
Phục hồi trật tự
Unscramble sentences with blends
Phục hồi trật tự
Spelling (au) = au,a//aw
Đố vui
Unjumble words with suffixes
Phục hồi trật tự
long /i/ word family lists
Sắp xếp nhóm
long /i/ sentences unjumble
Phục hồi trật tự
long /i/ missing word sentences
Hoàn thành câu
B5L3 doubling rule & -ed/-ing suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
Adding Suffixes - All Rules - Part 2
Chương trình đố vui
Which? -ck or -k??
Đố vui
2 syllable sort - vc.cv, v.ccv, vcc.v
Sắp xếp nhóm
Boom - ck real and nonsense words
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /i/ compound words
Nổ bóng bay
Barton 7.4 -ure/sure/ture
Chương trình đố vui
tion BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
BOOM /ch/ with Tch sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
doubling rule T or F
Đúng hay sai
closed or not?
Sắp xếp nhóm
long /i/ sort based on spelling patterns
Sắp xếp nhóm
BOOM! -ing, -ang, -ong, -ung sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prefix or Suffix?
Sắp xếp nhóm
Rabbit sentences unjumble
Phục hồi trật tự
tiger - guess the words
Hangman (Treo cổ)
long /a/ (ai, ay, ea, eigh, ey)
Phục hồi trật tự
rabbit, tiger syll div (identify words w/ 2 closed sylls)
Đập chuột chũi
Long vowels mazes
Mê cung truy đuổi
Wild Old Words BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vr sentence unjumble
Phục hồi trật tự
Drop e rule T/F
Đúng hay sai
ch or tch?
Đúng hay sai
Tiger words memory match
Khớp cặp
long /o/ word sort
Sắp xếp nhóm
Consonant-le BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Boom - tiger/camel words
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /a/ complete the sentences
Hoàn thành câu
tiger vs. rabbit
Sắp xếp nhóm
Instant Words 31-40
Khớp cặp
Bossy-R unjumble sentences
Phục hồi trật tự
Boom - rabbit words
Thẻ bài ngẫu nhiên
A Ride story
Hoàn thành câu
count sylls (1,2,3) rab, mon rab, catfish
Đúng hay sai
bossy-r alphabetical order
Thứ tự xếp hạng
Bossy-R word sort
Sắp xếp nhóm
Blend or No Blend?
Đập chuột chũi
The Prank sequencing events
Nối từ
They're Their There sentences
Hoàn thành câu
Doubling Rule
Đố vui
Two sounds of oo sort
Sắp xếp nhóm