Cộng đồng

El hotel

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'el hotel'

In a Hotel Room - English File Beginner
In a Hotel Room - English File Beginner Gắn nhãn sơ đồ
bởi
El desayuno (label the diagram)
El desayuno (label the diagram) Gắn nhãn sơ đồ
las estaciones
las estaciones Gắn nhãn sơ đồ
El tiempo (matching)
El tiempo (matching) Nối từ
El tiempo Quiz
El tiempo Quiz Đố vui
In a Hotel
In a Hotel Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Alfabeto - flashcards
Alfabeto - flashcards Thẻ thông tin
Spanish Subject Pronouns
Spanish Subject Pronouns Nổ bóng bay
bởi
Prepositions - Location
Prepositions - Location Đố vui
bởi
El tiempo (multiple choice quiz)
El tiempo (multiple choice quiz) Đố vui
el desayuno (Quiz - matching)
el desayuno (Quiz - matching) Đố vui
Calendario Vocab Match
Calendario Vocab Match Nối từ
bởi
Los dias de la semana
Los dias de la semana Nối từ
#2 Goods and services
#2 Goods and services Chương trình đố vui
bởi
I, we, you, he, she, it, they
I, we, you, he, she, it, they Sắp xếp nhóm
bởi
Coins #3
Coins #3 Sắp xếp nhóm
bởi
suffix -al/-el - True or False spelling
suffix -al/-el - True or False spelling Đúng hay sai
bởi
Coins #1
Coins #1 Đố vui
bởi
Positive, Negative and Neutral
Positive, Negative and Neutral Đố vui
bởi
suffix -al/-el nouns or adjectives
suffix -al/-el nouns or adjectives Nổ bóng bay
bởi
El desayuno y el almuerzo
El desayuno y el almuerzo Vòng quay ngẫu nhiên
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo.
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo. Phục hồi trật tự
bởi
El clima / El tiempo
El clima / El tiempo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Descubre 1 Leccion 5  El Hotel
Descubre 1 Leccion 5 El Hotel Khớp cặp
#3 Goods and services
#3 Goods and services Chương trình đố vui
bởi
#1 Goods and Services
#1 Goods and Services Chương trình đố vui
bởi
Hotel
Hotel Chương trình đố vui
El futuro
El futuro Mê cung truy đuổi
El alfabeto
El alfabeto Nổ bóng bay
bởi
El condicional
El condicional Tìm đáp án phù hợp
bởi
El subjuntivo
El subjuntivo Đố vui
El cuerpo
El cuerpo Tìm đáp án phù hợp
El Alfabeto
El Alfabeto Nối từ
bởi
El condicional
El condicional Hoàn thành câu
bởi
El desayuno: ¿Cómo se dice?
El desayuno: ¿Cómo se dice? Vòng quay ngẫu nhiên
Unjumble:  La fecha
Unjumble: La fecha Phục hồi trật tự
bởi
El futuro
El futuro Nối từ
bởi
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
El Cuerpo
El Cuerpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
El abecedario
El abecedario Nối từ
bởi
El imperfecto
El imperfecto Tìm đáp án phù hợp
bởi
El futuro
El futuro Tìm đáp án phù hợp
EL IMPERFECTO
EL IMPERFECTO Đố vui
El imperfecto
El imperfecto Đố vui
bởi
El cuerpo
El cuerpo Gắn nhãn sơ đồ
bởi
El Tiempo
El Tiempo Đảo chữ
ESL/EL Spanish/English: Sedimentary Rocks
ESL/EL Spanish/English: Sedimentary Rocks Nối từ
bởi
Champions Unit 4: Rhymes
Champions Unit 4: Rhymes Nối từ
bởi
Champions Vocabulary Lesson 1.1: Nouns
Champions Vocabulary Lesson 1.1: Nouns Nối từ
bởi
El tiempo
El tiempo Nối từ
el imperfecto del subjuntivo
el imperfecto del subjuntivo Tìm đáp án phù hợp
bởi
Preguntas para el futuro
Preguntas para el futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Contractions
Contractions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?