English language arts Adult esol
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela adult esol'
Last Weekend Questions Reg & Irreg
Vòng quay ngẫu nhiên
American idioms
Nối từ
Vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Alphabet Match
Tìm đáp án phù hợp
Home vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple Negatives
Đố vui
Zero Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb TO BE (+/-/?)
Đố vui
Parts of a Paragraph
Nối từ
Future Time
Hoàn thành câu
Hobbies and Free Time Activities
Tìm đáp án phù hợp
Second Conditional
Đố vui
Tag Questions
Khớp cặp
Tell me about your name
Mở hộp
Make, Do, Play, Go
Sắp xếp nhóm
Action Verbs! (1-10)
Tìm đáp án phù hợp
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
Nổ bóng bay
Alphabet
Thẻ bài ngẫu nhiên
Final Blends Balloon Pop
Nổ bóng bay
Have/Has
Đố vui
Job search words
Đảo chữ
Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên
Telephoning - Key expressions and functions
Tìm đáp án phù hợp
Used to & Would
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sequence Words
Thứ tự xếp hạng
Drawing Conclusion 1
Chương trình đố vui
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
Drawing Conclusions 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
Silly questions icebreaker
Vòng quay ngẫu nhiên
Character and Setting 2
Sắp xếp nhóm
Should, Would, Could
Đố vui
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Thứ tự xếp hạng
Family Picture Label- ESOL 1
Gắn nhãn sơ đồ
Common and Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusions 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Present continuous and present simple
Sắp xếp nhóm
School Supplies Match
Đố vui
Text Features
Mê cung truy đuổi
Final Blends Word Sort
Sắp xếp nhóm
tools
Nối từ
Idioms "Get it"?
Đố vui
Frequency Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Passive (Level 3B) What is the past passive of the following sentences?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Telephoning - Key expressions with phrasal verbs
Phục hồi trật tự
How do you feel when...
Mở hộp
Personal Information Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Family Sentences
Phục hồi trật tự
Dr. Seuss Assessment
Đố vui
1. Icebreaker - talk for 30 seconds
Vòng quay ngẫu nhiên
Vowel Men
Sắp xếp nhóm
advanced body parts
Nối từ
Before/After with present tense
Hoàn thành câu