English language arts English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela esl'
In a Hotel Room - English File Beginner
Gắn nhãn sơ đồ
Wh - questions
Tìm đáp án phù hợp
Irregular Past Tense Verbs
Thẻ thông tin
Wh questions - Simple present
Phục hồi trật tự
Present Simple Negative
Sắp xếp nhóm
Present Perfect review 2B
Đố vui
Life Elementary - U7 Comparative and Superlative
Hoàn thành câu
Days of the week
Đảo chữ
What would you... (Present Unreal Discussion Questions)
Vòng quay ngẫu nhiên
Grammar - Final review 3A
Mở hộp
ESL B1 - Articles
Đập chuột chũi
I wish.. - ESL Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESL SIMPLE PRESENT
Phục hồi trật tự
Should, Would, Could
Đố vui
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
tools
Nối từ
Question Words
Sắp xếp nhóm
Body Parts
Vòng quay ngẫu nhiên
( sw-sp)
Đố vui
Modals of Possibility
Hoàn thành câu
GREET A PERSON
Đố vui
Life Elementary U9 Vocabulary Review
Sắp xếp nhóm
Individual Speaking Practice - 1st Conditional
Vòng quay ngẫu nhiên
In a Hotel
Gắn nhãn sơ đồ
My home
Tìm từ
Prepositions of Direction (ESL Library)
Tìm đáp án phù hợp
Restaurant Vocabulary
Nối từ
1. Icebreaker - talk for 30 seconds
Vòng quay ngẫu nhiên
Before/After with present tense
Hoàn thành câu
Ellii Past Perfect Lesson-Exercise 3 Game
Tìm đáp án phù hợp
/th/ voiced and voiceless
Thẻ bài ngẫu nhiên
/thr/ pronunciation of words in sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronunciation /s/ - /z/ in sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESL-Illness & Injuries Voc.
Nối từ
advanced body parts
Nối từ
taste
Đố vui
There is/ There are
Đố vui
Do - Does
Đố vui
Irregular plurals
Đố vui
American idioms
Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
Đảo chữ
closed syllable prefixes
Nối từ
Homophones
Đố vui
8.13 All Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Long a Sort
Sắp xếp nhóm
ADJECTIVES
Tìm đáp án phù hợp
ANIMALS
Khớp cặp
8.11 New Year's Eve p.#123
Hoàn thành câu