English language arts Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela grammar'
Possessive adjectives
Đúng hay sai
ADJECTIVES: comparative (4)
Đúng hay sai
ADJECTIVES: comparative (2)
Khớp cặp
a - an
Đố vui
ADJECTIVES: comparative (1)
Đố vui
CAE 3 - Conditional Conversation Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple Past Conversation Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 6.1 - Second Conditional Conversation questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESL B1 - Articles
Đập chuột chũi
I wish.. - ESL Conversation
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESL SIMPLE PRESENT
Phục hồi trật tự
Describing People
Đố vui
Conditional questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparative and Superlative
Đố vui
Comparative and Superlative
Đố vui
Motivate 02 - Unit 05 - Comparative questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Sorting Common vs Proper Nouns
Sắp xếp nhóm
CAE1/Unit1/Used to, usually, get used to and be used to/MP
Vòng quay ngẫu nhiên
Jetstream Intermediate - Third Conditional Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple questions
Phục hồi trật tự
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to
Phục hồi trật tự
Complete Advanced - Unit 5 - Gerund and Infinitive Conversation Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Modal verbs
Đố vui
Motivate 2 - Unit 08 - Present Perfect Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
The Future - Conversational Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
WH / to be - questions
Đố vui
6C Grammar English File Pre-Intermedite
Sắp xếp nhóm
Telling the time - Balloon pop
Nổ bóng bay
Motivate 2 - should/shouldn't Conversation Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
American idioms
Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
Đảo chữ
closed syllable prefixes
Nối từ
Homophones
Đố vui
FIRST CONDITIONAL
Nối từ
8.13 All Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Long a Sort
Sắp xếp nhóm
ANIMALS
Khớp cặp
ADJECTIVES
Tìm đáp án phù hợp
8.11 New Year's Eve p.#123
Hoàn thành câu
Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
comparative and superlative speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fruit Crossword
Ô chữ
Milk Truck Gameshow
Chương trình đố vui
ALPHABET
Mở hộp
CONTEXT CLUES VOCABULARY
Đố vui
CVCe Words vs. Non-CVCe Words
Sắp xếp nhóm