Cộng đồng

English language arts Irregular verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ela irregular verbs'

Irregular verbs
Irregular verbs Đố vui
Irregular Past Tense Verbs
Irregular Past Tense Verbs Mở hộp
bởi
IRREGULAR VERBS (K4)
IRREGULAR VERBS (K4) Mở hộp
bởi
Whack the HELPING VERBS
Whack the HELPING VERBS Đập chuột chũi
Present Progressive verbs w/pronouns
Present Progressive verbs w/pronouns Nối từ
Modal Verbs
Modal Verbs Hoàn thành câu
Action Verbs
Action Verbs Hoàn thành câu
get phrasal verbs
get phrasal verbs Đố vui
Verbs of Senses: Simple or Progressive?
Verbs of Senses: Simple or Progressive? Đố vui
bởi
Idioms and Phrasal verbs
Idioms and Phrasal verbs Đố vui
Past-Tense Regular and Irregular
Past-Tense Regular and Irregular Chương trình đố vui
Cooking verbs
Cooking verbs Nối từ
bởi
Modal verbs
Modal verbs Đố vui
bởi
Irregular plurals
Irregular plurals Khớp cặp
Basic action verbs
Basic action verbs Nối từ
Irregular Past Tense Verbs
Irregular Past Tense Verbs Thẻ thông tin
Past simple - irregular
Past simple - irregular Tìm đáp án phù hợp
Irregular Past Tense Verbs
Irregular Past Tense Verbs Tìm từ
bởi
SIMPLE PAST X PRESENT PERFECT (B2)
SIMPLE PAST X PRESENT PERFECT (B2) Nối từ
bởi
SIMPLE PAST IRREGULAR VERBS
SIMPLE PAST IRREGULAR VERBS Ô chữ
Action verbs
Action verbs Tìm đáp án phù hợp
Food Verbs Quiz
Food Verbs Quiz Chương trình đố vui
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35 Đố vui
American idioms
American idioms Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH Đảo chữ
bởi
closed syllable prefixes
closed syllable prefixes Nối từ
bởi
8.13 All Sight Words
8.13 All Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Long a Sort
Long a Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Synonym/Antonyms
Synonym/Antonyms Tìm đáp án phù hợp
bởi
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions. Thẻ bài ngẫu nhiên
Vowel Sounds
Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
-AT Word Family
-AT Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CVCe vs CVC Game Show
CVCe vs CVC Game Show Chương trình đố vui
bởi
Milk Truck Gameshow
Milk Truck Gameshow Chương trình đố vui
bởi
Theme
Theme Chương trình đố vui
Homophones
Homophones Đố vui
bởi
Short and Long Vowel Sounds
Short and Long Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
bởi
Family members
Family members Đảo chữ
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD Đố vui
First & Second Conditional
First & Second Conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
comparative and superlative speaking
comparative and superlative speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ADJECTIVES
ADJECTIVES Tìm đáp án phù hợp
Barton 7.3 Hangman
Barton 7.3 Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
Energy
Energy Hangman (Treo cổ)
bởi
Wilson 3.1
Wilson 3.1 Mê cung truy đuổi
Fruit Crossword
Fruit Crossword Ô chữ
8.11 New Year's Eve p.#123
8.11 New Year's Eve p.#123 Hoàn thành câu
bởi
Wilson 7.3
Wilson 7.3 Đảo chữ
ALPHABET
ALPHABET Mở hộp
bởi
 Articles
Articles Đố vui
bởi
CONTEXT CLUES VOCABULARY
CONTEXT CLUES VOCABULARY Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?