Cộng đồng

English language arts Jobs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ela jobs'

Jobs
Jobs Nối từ
bởi
 JOBS
JOBS Hangman (Treo cổ)
bởi
Jobs
Jobs Đúng hay sai
bởi
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35 Đố vui
American idioms
American idioms Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH Đảo chữ
bởi
closed syllable prefixes
closed syllable prefixes Nối từ
bởi
8.13 All Sight Words
8.13 All Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Long a Sort
Long a Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Synonym/Antonyms
Synonym/Antonyms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives 2
Possessive adjectives 2 Đố vui
bởi
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions. Thẻ bài ngẫu nhiên
Theme
Theme Chương trình đố vui
CVCe vs CVC Game Show
CVCe vs CVC Game Show Chương trình đố vui
bởi
Milk Truck Gameshow
Milk Truck Gameshow Chương trình đố vui
bởi
Vowel Sounds
Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
-AT Word Family
-AT Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Whack the HELPING VERBS
Whack the HELPING VERBS Đập chuột chũi
Homophones
Homophones Đố vui
bởi
Short and Long Vowel Sounds
Short and Long Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
bởi
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD Đố vui
First & Second Conditional
First & Second Conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
comparative and superlative speaking
comparative and superlative speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Family members
Family members Đảo chữ
ADJECTIVES
ADJECTIVES Tìm đáp án phù hợp
Barton 7.3 Hangman
Barton 7.3 Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
Energy
Energy Hangman (Treo cổ)
bởi
Fruit Crossword
Fruit Crossword Ô chữ
Wilson 3.1
Wilson 3.1 Mê cung truy đuổi
There is/ There are
There is/ There are Đúng hay sai
8.11 New Year's Eve p.#123
8.11 New Year's Eve p.#123 Hoàn thành câu
bởi
ALPHABET
ALPHABET Mở hộp
bởi
CONTEXT CLUES VOCABULARY
CONTEXT CLUES VOCABULARY Đố vui
bởi
What is the sound of suffix -ed?
What is the sound of suffix -ed? Đố vui
bởi
CVCe Words vs. Non-CVCe Words
CVCe Words vs. Non-CVCe Words Sắp xếp nhóm
bởi
Wilson 7.3
Wilson 7.3 Đảo chữ
Proper and Common Nouns
Proper and Common Nouns Đập chuột chũi
 Articles
Articles Đố vui
bởi
Kindergarten Spinner cvc Words
Kindergarten Spinner cvc Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Clothes
Clothes Tìm từ
bởi
House rooms
House rooms Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ANIMALS
ANIMALS Khớp cặp
bởi
Present Progressive verbs w/pronouns
Present Progressive verbs w/pronouns Nối từ
Modal Verbs
Modal Verbs Hoàn thành câu
Idioms "Get it"?
Idioms "Get it"? Đố vui
CAE 3 - Conditional Conversation Questions
CAE 3 - Conditional Conversation Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditional questions
Conditional questions Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions)
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions) Thẻ bài ngẫu nhiên
Suffixes
Suffixes Nối từ
4.3 Multisyllabic word division
4.3 Multisyllabic word division Đố vui
bởi
Noun, Verb, Adjective Sort
Noun, Verb, Adjective Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Emotions
Emotions Hangman (Treo cổ)
y to ies rule
y to ies rule Khớp cặp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?