Cộng đồng

English language arts Present continuous

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ela present continuous'

Present Continuous Negative
Present Continuous Negative Đố vui
bởi
Present continuous
Present continuous Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous (Matching)
Present Continuous (Matching) Gắn nhãn sơ đồ
Speaking: Present Simple and Continuous
Speaking: Present Simple and Continuous Vòng quay ngẫu nhiên
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD Đố vui
Present Progressive verbs w/pronouns
Present Progressive verbs w/pronouns Nối từ
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions)
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions) Thẻ bài ngẫu nhiên
PAST CONTINUOUS
PAST CONTINUOUS Phục hồi trật tự
Present Simple Quiz
Present Simple Quiz Đố vui
bởi
Speaking questions - Simple Present
Speaking questions - Simple Present Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Simple Tense
Present Simple Tense Chương trình đố vui
Speaking - Present Simple - Do you...? (31 pytań) - mówienie po angielsku (hcp)
Speaking - Present Simple - Do you...? (31 pytań) - mówienie po angielsku (hcp) Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbs of Senses: Simple or Progressive?
Verbs of Senses: Simple or Progressive? Đố vui
bởi
ESL SIMPLE PRESENT
ESL SIMPLE PRESENT Phục hồi trật tự
bởi
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set01
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set01 Phục hồi trật tự
SIMPLE PRESENT
SIMPLE PRESENT Đố vui
ESL present perfect
ESL present perfect Phục hồi trật tự
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set02
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set02 Phục hồi trật tự
Motivate 2 - Unit 08 - Present Perfect Questions
Motivate 2 - Unit 08 - Present Perfect Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Progressive
Present Progressive Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Steps Plus V - Unit 3: Present Continuous
Steps Plus V - Unit 3: Present Continuous Máy bay
bởi
Present Continuous
Present Continuous Hangman (Treo cổ)
PRESENT CONTINUOUS (A2)
PRESENT CONTINUOUS (A2) Mở hộp
bởi
Present Continuous - Questions
Present Continuous - Questions Đố vui
bởi
Present Continuous/Present Simple
Present Continuous/Present Simple Đúng hay sai
Present continuous (is,am,are + Ving)
Present continuous (is,am,are + Ving) Đố vui
bởi
Guessing the instruments :)
Guessing the instruments :) Câu đố hình ảnh
bởi
Present Continuous - Questions (2)
Present Continuous - Questions (2) Phục hồi trật tự
bởi
Present Continuous - Questions
Present Continuous - Questions Hoàn thành câu
bởi
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35 Đố vui
American idioms
American idioms Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH Đảo chữ
bởi
closed syllable prefixes
closed syllable prefixes Nối từ
bởi
8.13 All Sight Words
8.13 All Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Long a Sort
Long a Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Theme
Theme Chương trình đố vui
Vowel Sounds
Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
-AT Word Family
-AT Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CVCe vs CVC Game Show
CVCe vs CVC Game Show Chương trình đố vui
bởi
Milk Truck Gameshow
Milk Truck Gameshow Chương trình đố vui
bởi
Whack the HELPING VERBS
Whack the HELPING VERBS Đập chuột chũi
Homophones
Homophones Đố vui
bởi
Short and Long Vowel Sounds
Short and Long Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
bởi
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions. Thẻ bài ngẫu nhiên
Synonym/Antonyms
Synonym/Antonyms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives 2
Possessive adjectives 2 Đố vui
bởi
Family members
Family members Đảo chữ
First & Second Conditional
First & Second Conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
comparative and superlative speaking
comparative and superlative speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ADJECTIVES
ADJECTIVES Tìm đáp án phù hợp
Barton 7.3 Hangman
Barton 7.3 Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?