English language arts Present simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela present simple'
Present Simple Quiz
Đố vui
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
ESL SIMPLE PRESENT
Phục hồi trật tự
Speaking questions - Simple Present
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple Tense
Chương trình đố vui
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set01
Phục hồi trật tự
SIMPLE PRESENT
Đố vui
Sentences - Zdania - Present Simple - I ... every day - set02
Phục hồi trật tự
Speaking: Present Simple and Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past
Đố vui
Simple Past Conversation Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Simple, Compound, and Complex Sentences
Sắp xếp nhóm
Past simple - unjumble
Phục hồi trật tự
Present Continuous Negative
Đố vui
Present continuous
Gắn nhãn sơ đồ
Past simple questions
Phục hồi trật tự
ESL present perfect
Phục hồi trật tự
Present Continuous (Matching)
Gắn nhãn sơ đồ
Motivate 2 - Unit 08 - Present Perfect Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Progressive
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple Negative
Sắp xếp nhóm
Wh questions - Simple present
Phục hồi trật tự
Wh - questions
Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous/Present Simple
Đúng hay sai
Present Simple Negatives
Đố vui
Third Person - Simple Present
Đập chuột chũi
present simple - questions - do/does
Hoàn thành câu
American idioms
Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
Đảo chữ
closed syllable prefixes
Nối từ
8.13 All Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Long a Sort
Sắp xếp nhóm
Synonym/Antonyms
Tìm đáp án phù hợp
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
-AT Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
CVCe vs CVC Game Show
Chương trình đố vui
Milk Truck Gameshow
Chương trình đố vui
Easy Preposition for kids
Đố vui
Theme
Chương trình đố vui
Whack the HELPING VERBS
Đập chuột chũi
Homophones
Đố vui
Short and Long Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
Family members
Đảo chữ