Cộng đồng

English language arts School

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ela school'

school objects
school objects Nối từ
School objects
School objects Khớp cặp
SCHOOL SUPPLIES
SCHOOL SUPPLIES Gắn nhãn sơ đồ
ORAL TEST (KS)
ORAL TEST (KS) Sắp xếp nhóm
bởi
SCHOOL SUPPLIES X TOYS
SCHOOL SUPPLIES X TOYS Sắp xếp nhóm
bởi
SCHOOL SUPPLIES (K1)
SCHOOL SUPPLIES (K1) Mê cung truy đuổi
bởi
SCHOOL SUPPLIES
SCHOOL SUPPLIES Nối từ
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35
Complete Advanced - Unit 7 - WB p35 Đố vui
American idioms
American idioms Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH Đảo chữ
bởi
closed syllable prefixes
closed syllable prefixes Nối từ
bởi
8.13 All Sight Words
8.13 All Sight Words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Long a Sort
Long a Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Synonym/Antonyms
Synonym/Antonyms Tìm đáp án phù hợp
bởi
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions. Thẻ bài ngẫu nhiên
Vowel Sounds
Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
-AT Word Family
-AT Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CVCe vs CVC Game Show
CVCe vs CVC Game Show Chương trình đố vui
bởi
Milk Truck Gameshow
Milk Truck Gameshow Chương trình đố vui
bởi
Possessive adjectives 2
Possessive adjectives 2 Đố vui
bởi
Theme
Theme Chương trình đố vui
Whack the HELPING VERBS
Whack the HELPING VERBS Đập chuột chũi
Homophones
Homophones Đố vui
bởi
Short and Long Vowel Sounds
Short and Long Vowel Sounds Sắp xếp nhóm
bởi
Family members
Family members Đảo chữ
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD
Past simple VS Present Perfect - Twierdzenia - HARD Đố vui
First & Second Conditional
First & Second Conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
comparative and superlative speaking
comparative and superlative speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ADJECTIVES
ADJECTIVES Tìm đáp án phù hợp
Barton 7.3 Hangman
Barton 7.3 Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
Energy
Energy Hangman (Treo cổ)
bởi
There is/ There are
There is/ There are Đúng hay sai
Wilson 3.1
Wilson 3.1 Mê cung truy đuổi
Fruit Crossword
Fruit Crossword Ô chữ
8.11 New Year's Eve p.#123
8.11 New Year's Eve p.#123 Hoàn thành câu
bởi
Wilson 7.3
Wilson 7.3 Đảo chữ
ALPHABET
ALPHABET Mở hộp
bởi
 Articles
Articles Đố vui
bởi
Proper and Common Nouns
Proper and Common Nouns Đập chuột chũi
CONTEXT CLUES VOCABULARY
CONTEXT CLUES VOCABULARY Đố vui
bởi
What is the sound of suffix -ed?
What is the sound of suffix -ed? Đố vui
bởi
CVCe Words vs. Non-CVCe Words
CVCe Words vs. Non-CVCe Words Sắp xếp nhóm
bởi
Kindergarten Spinner cvc Words
Kindergarten Spinner cvc Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Clothes
Clothes Tìm từ
bởi
ANIMALS
ANIMALS Khớp cặp
bởi
House rooms
House rooms Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Modal Verbs
Modal Verbs Hoàn thành câu
Conditional questions
Conditional questions Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions)
Unit 1 - Present Perfect and Simple (Past Conversation Questions) Thẻ bài ngẫu nhiên
What time is it?
What time is it? Đố vui
bởi
7.4  Doubling Rule With Vowel + R Syllables
7.4 Doubling Rule With Vowel + R Syllables Chương trình đố vui
bởi
Level 4 Sight Word Quiz
Level 4 Sight Word Quiz Đố vui
bởi
consonant clusters
consonant clusters Chương trình đố vui
bởi
Emotions
Emotions Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?