English language arts Second language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela second language'
Modal Verbs
Hoàn thành câu
Past continuous
Đập chuột chũi
Long a_e words
Đập chuột chũi
Subject-Verb Agreement (Be)
Hoàn thành câu
First & Second Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Jokes: What's so funny?
Đố vui
Past-Tense Regular and Irregular
Chương trình đố vui
Fill in Has/Have
Đố vui
Bedroom
Gắn nhãn sơ đồ
EET Sort
Sắp xếp nhóm
Living Room
Gắn nhãn sơ đồ
kitchen
Gắn nhãn sơ đồ
Figurative Language Examples
Nối từ
Unit 6.1 - Second Conditional Conversation questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
he / she listening comprehension
Tìm đáp án phù hợp
Figurative Language Match-Up
Nối từ
Figurative Language
Tìm đáp án phù hợp
This is, These are
Phục hồi trật tự
The verb 'to be'
Đố vui
Match the Same Sounds
Khớp cặp
Level 1 OPPOSITES
Lật quân cờ
Subject and Predicate Sort
Sắp xếp nhóm
Mixed up Sentences with Pronoun Targets
Phục hồi trật tự
WH Question Answers
Sắp xếp nhóm
Describing Using EET
Mở hộp
Figurative Language Game Show
Chương trình đố vui
Figurative Language 1 - examples
Sắp xếp nhóm
Figurative Language Maze!
Mê cung truy đuổi
Possessive Pronouns
Sắp xếp nhóm
Final /er/ words
Vòng quay ngẫu nhiên
Long a Sort
Sắp xếp nhóm
Barton 7.3 Hangman
Hangman (Treo cổ)
CONTEXT CLUES VOCABULARY
Đố vui
Digraphs ch, sh, wh,th
Mở hộp
Thanksgiving Trivia
Đố vui
Synonym/Antonyms
Tìm đáp án phù hợp
8.1 Digraphs TI, SI, CI
Sắp xếp nhóm
Barton 4.3 Pick the Right Syllable Division
Đúng hay sai
Possessive `s -
Mở hộp
Subject / Object Pronouns
Đố vui
CVCe Words vs. Non-CVCe Words
Sắp xếp nhóm
CVCe vs CVC Game Show
Chương trình đố vui
Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
Kindergarten Spinner cvc Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Milk Truck Gameshow
Chương trình đố vui
Homophones
Đố vui
8.13 All Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wilson 7.3
Đảo chữ
C1 Speaking Part 1 - Most frequent/possible questions.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Whack the HELPING VERBS
Đập chuột chũi
closed syllable prefixes
Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
Đảo chữ
Articles
Đố vui
FIRST CONDITIONAL
Nối từ
ALPHABET
Mở hộp
Family members
Đảo chữ