Cộng đồng

English language arts Syntax

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'ela syntax'

Present Simple and Present Continuous
Present Simple and Present Continuous Phục hồi trật tự
Verb to be present tense: is, am, are
Verb to be present tense: is, am, are Hoàn thành câu
Condition Subordinating Conjunction Sentences
Condition Subordinating Conjunction Sentences Phục hồi trật tự
Final Blends Balloon Pop
Final Blends Balloon Pop Nổ bóng bay
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop
ff, ll, ss best friends at the end balloon pop Nổ bóng bay
Object Pronouns Cloze
Object Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Possessive Adjectives and Pronouns Cloze
Possessive Adjectives and Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Irregular Past Tense Verb Sentences
Irregular Past Tense Verb Sentences Phục hồi trật tự
Mixed up Compound Sentences
Mixed up Compound Sentences Phục hồi trật tự
Present verb + ing Sentences (5-7 words)
Present verb + ing Sentences (5-7 words) Phục hồi trật tự
Subject Pronouns Cloze
Subject Pronouns Cloze Hoàn thành câu
Regular Past Tense Sentences
Regular Past Tense Sentences Phục hồi trật tự
Past Tense Irregular Verbs
Past Tense Irregular Verbs Hoàn thành câu
Past Tense Regular Verbs
Past Tense Regular Verbs Hoàn thành câu
Sentences https://quizlet.com/505979619/flashcards
Sentences https://quizlet.com/505979619/flashcards Phục hồi trật tự
Verb to be present, past, future tense mixed
Verb to be present, past, future tense mixed Hoàn thành câu
Sequencing - Steps to Wash Dishes
Sequencing - Steps to Wash Dishes Thứ tự xếp hạng
bởi
Vowel Men
Vowel Men Sắp xếp nhóm
Drawing Conclusion 1
Drawing Conclusion 1 Chương trình đố vui
bởi
Drawing Conclusions 3
Drawing Conclusions 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Future Tense Verbs
Future Tense Verbs Hoàn thành câu
Present Tense Verb Sentences
Present Tense Verb Sentences Hoàn thành câu
Verb to be past tense: was, were
Verb to be past tense: was, were Hoàn thành câu
Character and Setting 2
Character and Setting 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Common and Proper Nouns
Common and Proper Nouns Sắp xếp nhóm
Text Features
Text Features Mê cung truy đuổi
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing Hoàn thành câu
Drawing Conclusions 2
Drawing Conclusions 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Final Blends Word Sort
Final Blends Word Sort Sắp xếp nhóm
Dr. Seuss Assessment
Dr. Seuss Assessment Đố vui
Glued Sounds Review
Glued Sounds Review Chương trình đố vui
Leo the Late Bloomer
Leo the Late Bloomer Sắp xếp nhóm
bởi
Vowel men Balloon Pop
Vowel men Balloon Pop Nổ bóng bay
Let's Go to the Moon Sight Word Practice
Let's Go to the Moon Sight Word Practice Hoàn thành câu
Sequence of Events Practice
Sequence of Events Practice Nối từ
-un, -ub, -ut, -ug Word List
-un, -ub, -ut, -ug Word List Đảo chữ
ff, ss, ll, best friends at the end word sort
ff, ss, ll, best friends at the end word sort Sắp xếp nhóm
 -un, -ug, ut, -up Word Lists
-un, -ug, ut, -up Word Lists Nổ bóng bay
-ack, -am, -an Word List
-ack, -am, -an Word List Nổ bóng bay
-ock, -op, -ot Word List
-ock, -op, -ot Word List Nổ bóng bay
Word Work
Word Work Vòng quay ngẫu nhiên
Drawing Conclusions 3
Drawing Conclusions 3 Mở hộp
bởi
Whistle for Willie Assessment
Whistle for Willie Assessment Đố vui
Word list lesson 1
Word list lesson 1 Nối từ
bởi
6 ELA Unit 2 Vocabulary 11-20 Match Up
6 ELA Unit 2 Vocabulary 11-20 Match Up Nối từ
-un, -ug, ut, -up Word Lists
-un, -ug, ut, -up Word Lists Đập chuột chũi
ELA Game #2
ELA Game #2 Hoàn thành câu
bởi
-ock, -op, -ot Word List
-ock, -op, -ot Word List Đập chuột chũi
AR Main Idea/Topic Sentence Match It
AR Main Idea/Topic Sentence Match It Nối từ
-ad, -ap, -at Word lists
-ad, -ap, -at Word lists Đập chuột chũi
Syntax Switch!
Syntax Switch! Vòng quay ngẫu nhiên
Connect the Compound Sentences using Conjunctions: And, But, So
Connect the Compound Sentences using Conjunctions: And, But, So Hoàn thành câu
bởi
closed syllable prefixes
closed syllable prefixes Nối từ
bởi
8.11 New Year's Eve p.#123
8.11 New Year's Eve p.#123 Hoàn thành câu
bởi
ALPHABET
ALPHABET Mở hộp
bởi
CVCe Words vs. Non-CVCe Words
CVCe Words vs. Non-CVCe Words Sắp xếp nhóm
bởi
Kindergarten Spinner cvc Words
Kindergarten Spinner cvc Words Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Long a Sort
Long a Sort Sắp xếp nhóm
bởi
Homophones
Homophones Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?