English language arts Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ela vocabulary'
EMOTIONS and FEELINGS
Nối từ
Telling the time - Balloon pop
Nổ bóng bay
Motivate 2 - should/shouldn't Conversation Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Motivate 1 - Unit 3 - Food
Gắn nhãn sơ đồ
Winter clothes
Lật quân cờ
Vocabulary - Emotions and Feelings 1
Gắn nhãn sơ đồ
days of the week and months
Tìm đáp án phù hợp
a - an
Đố vui
CONTEXT CLUES VOCABULARY
Đố vui
Beep 3, Unit 3, Vocabulary: Characteristics
Đúng hay sai
Hobbies
Gắn nhãn sơ đồ
Emojis and Feelings
Nối từ
Beep 3, Unit 2, Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Weather idioms
Nối từ
Skills
Vòng quay ngẫu nhiên
Idioms and Phrasal verbs
Đố vui
Naming food
Gắn nhãn sơ đồ
9.2 Very Old Word Vocabulary Building
Chương trình đố vui
Vocabulary. Giving directions
Tìm đáp án phù hợp
Beep 3, Unit 4, Vocabulary
Đúng hay sai
Vocabulary - Outdoor Activities
Gắn nhãn sơ đồ
Evolve 1 - Unit 1A - Countries and nationalities
Sắp xếp nhóm
Compound Nouns
Nối từ
Motivate 1 - Unit 4 - Places in Town
Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulary - Emotions and Feelings 2
Gắn nhãn sơ đồ
Thanksgiving Vocabulary
Tìm từ
American idioms
Nối từ
8.11 IGH, EI, EIGH, AUGH
Đảo chữ
closed syllable prefixes
Nối từ
Homophones
Đố vui
FIRST CONDITIONAL
Nối từ
8.13 All Sight Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Long a Sort
Sắp xếp nhóm
ANIMALS
Khớp cặp
ADJECTIVES
Tìm đáp án phù hợp
8.11 New Year's Eve p.#123
Hoàn thành câu
Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
comparative and superlative speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fruit Crossword
Ô chữ
Milk Truck Gameshow
Chương trình đố vui
ALPHABET
Mở hộp
CVCe Words vs. Non-CVCe Words
Sắp xếp nhóm
Short and Long Vowel Sounds
Sắp xếp nhóm
Thanksgiving Trivia
Đố vui
Wilson 7.3
Đảo chữ
First & Second Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
Energy
Hangman (Treo cổ)